MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LIX

 Công ty Cổ phần Bột giặt Lix (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Bột giặt Lix - LIX>
1972: Công ty cổ phần Bột giặt Lix xuất thân từ một nhà máy được xây dựng từ năm 1972 với tên gọi là Công ty Kỹ nghệ hóa phẩm Huân Huân. Năm 1978 chủ nhà máy hiến cho Nhà nước để xuất cảnh, nhà máy được sát nhập vào Nhà máy Bột giặt Viso. 20/01/1980: nhà máy tách ra khỏi nhà máy Viso và đổi tên thành “Nhà máy Quốc doanh Bột giặt Linh Xuân” trực thuộc Công ty Bột giặt miền Nam. 28/08/1992: Nhà máy chuyển thành Công ty Bột giặt Lix trực thuộc Tổng Công ty Hóa chất công nghiệp và Hóa chất tiêu dùng - Bộ Công nghiệp nặng.
Cập nhật:
15:15 T6, 11/07/2025
30.40
  0.1 (0.33%)
Khối lượng
31,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    30.3
  • Giá trần
    32.4
  • Giá sàn
    28.2
  • Giá mở cửa
    30.35
  • Giá cao nhất
    30.75
  • Giá thấp nhất
    30.35
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.16 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 61.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 26/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/06/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 20/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 16/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 27/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 10/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 16/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/07/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 18/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 02/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 22/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 05/03/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 16/05/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 18/02/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.02
  •        P/E :
    10.07
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.08
  •        P/B:
    2.02
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    35,290
  • KLCP đang niêm yết:
    64,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    64,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,969.92
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,991,900,990 2,652,839,725 2,858,219,048 2,891,076,118
Giá vốn hàng bán 2,162,901,192 2,079,989,671 2,175,164,850 2,187,835,898
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 739,291,778 533,013,542 639,977,182 612,723,114
Lợi nhuận tài chính 1,561,255 -261,101 28,354,106 9,854,749
Lợi nhuận khác -3,914,576 433,143 401,432 -7,711,624
Tổng lợi nhuận trước thuế 292,400,501 211,022,347 262,786,759 246,043,068
Lợi nhuận sau thuế 230,108,370 167,366,172 213,199,805 190,041,104
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 230,108,370 167,366,172 213,199,805 190,041,104
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 557,214,993 698,240,683 761,512,315 824,478,274
Tổng tài sản 1,017,668,766 1,167,643,782 1,232,208,050 1,306,036,657
Nợ ngắn hạn 372,270,558 410,202,741 376,994,195 415,660,286
Tổng nợ 380,174,502 418,543,183 384,067,513 423,701,254
Vốn chủ sở hữu 637,494,264 749,100,599 848,140,537 882,335,404
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
4.1 4.96 6.38 4.64
14.58 17.14 19.68 23.12
11.71 8.67 8.46 10.84
18.92 19.94 22.61 14.33
31.25 32.2 36.1 22.34
19.34 22.13 25.47 20.4
19.34 22.13 25.47 20.4
39.47 38.08 37.36 35.85
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)202020212022202305001k1.5k12 %16 %20 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)202020212022202304008001.2k12 %24 %36 %48 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)202020212022202301.2k2.4k3.6k0 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)202020212022202301.2k2.4k3.6k20 %22 %24 %26 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202020212022202305001k1.5k30 %35 %40 %45 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.