MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LIX

 Công ty Cổ phần Bột giặt Lix (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Bột giặt Lix - LIX>
1972: Công ty cổ phần Bột giặt Lix xuất thân từ một nhà máy được xây dựng từ năm 1972 với tên gọi là Công ty Kỹ nghệ hóa phẩm Huân Huân. Năm 1978 chủ nhà máy hiến cho Nhà nước để xuất cảnh, nhà máy được sát nhập vào Nhà máy Bột giặt Viso. 20/01/1980: nhà máy tách ra khỏi nhà máy Viso và đổi tên thành “Nhà máy Quốc doanh Bột giặt Linh Xuân” trực thuộc Công ty Bột giặt miền Nam. 28/08/1992: Nhà máy chuyển thành Công ty Bột giặt Lix trực thuộc Tổng Công ty Hóa chất công nghiệp và Hóa chất tiêu dùng - Bộ Công nghiệp nặng.
Cập nhật:
15:15 T3, 22/07/2025
32.30
  0.6 (1.89%)
Khối lượng
157,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    31.7
  • Giá trần
    33.9
  • Giá sàn
    29.5
  • Giá mở cửa
    31.15
  • Giá cao nhất
    32.3
  • Giá thấp nhất
    31.15
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.18 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 61.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 26/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/06/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 20/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 16/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 27/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 10/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 16/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/07/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 18/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 02/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 22/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 05/03/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 16/05/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 18/02/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.19
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.19
  •        P/E :
    10.13
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.41
  •        P/B:
    2.24
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    69,700
  • KLCP đang niêm yết:
    64,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    64,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,093.04
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 747,470,518 743,635,671 687,143,739 750,549,568
Giá vốn hàng bán 557,291,326 566,572,265 507,273,951 552,855,228
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 160,009,966 137,164,146 152,249,627 165,770,539
Lợi nhuận tài chính 2,086,428 4,007,668 3,051,717 14,537,460
Lợi nhuận khác -79,478 605,535 17,825 307,879
Tổng lợi nhuận trước thuế 62,041,348 82,112,297 50,068,239 66,172,924
Lợi nhuận sau thuế 49,633,079 61,960,762 40,054,591 54,970,473
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 49,633,079 61,960,762 40,054,591 54,970,473
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 873,270,602 918,555,015 852,331,567 925,805,682
Tổng tài sản 1,341,014,084 1,396,468,413 1,321,005,565 1,388,415,709
Nợ ngắn hạn 425,769,573 451,098,988 335,496,468 446,367,331
Tổng nợ 433,610,960 459,504,526 343,987,088 454,694,771
Vốn chủ sở hữu 907,403,124 936,963,886 977,018,477 933,720,938
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2505001k1.5k2.4 %3.6 %4.8 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504008001.2k2 %4 %6 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2503006009004 %6 %8 %10 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25030060090018 %21 %24 %27 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2505001k1.5k24 %30 %36 %42 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.