MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ITD

 Công ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong (HOSE)

Công ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong - ITD Corporation
Tập đoàn ITD, khởi thủy là Trung tâm CATIC, được thành lập năm 1994 bởi một nhóm nhà khoa học trẻ với hoài bão góp phần tích cực vào công cuộc CNH-HĐH quê hương Việt Nam. Trong suốt quá trình hoạt động, tập đoàn ITD luôn nhạy bén, đi đầu trong việc nắm bắt, giới thiệu, cung cấp thiết bị hiện đại, dịch vụ kỹ thuật cao, giải pháp tích hợp và chuyển giao công nghệ, trở thành một trong số ít các công ty có lĩnh vực hoạt động vừa đa dạng vừa chuyên sâu, được đối tác và KH tín nhiệm.
Cập nhật:
15:15 T5, 10/07/2025
13.80
  0 (0%)
Khối lượng
14,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.8
  • Giá trần
    14.75
  • Giá sàn
    12.85
  • Giá mở cửa
    13.8
  • Giá cao nhất
    13.9
  • Giá thấp nhất
    13.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.46 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:04/12/2009
Với Khối lượng (cp):11,610,399
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):26.0
Ngày giao dịch cuối cùng:02/12/2011
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 11,610,399
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/02/2023: Phát hành cho CBCNV 1,063,573
- 13/02/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 08/02/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 16/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 13/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 07/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/10/2016: Phát hành cho CBCNV 675,270
- 25/08/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 19/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/09/2015: Phát hành cho CBCNV 638,480
- 04/09/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 04/01/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 17/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 24/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.92
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.92
  •        P/E :
    7.19
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.38
  •        P/B:
    0.82
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    35,990
  • KLCP đang niêm yết:
    24,533,591
  • KLCP đang lưu hành:
    24,461,403
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    337.57
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 87,487,199 98,981,683 168,588,136 396,879,721
Giá vốn hàng bán 62,845,788 73,436,930 123,996,689 297,087,280
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 24,641,410 25,544,753 44,591,448 99,792,029
Lợi nhuận tài chính 545,252 -872,049 -885,526 -1,213,642
Lợi nhuận khác -97,856 584,693 986,470 5,780,166
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,609,419 4,453,719 16,901,609 65,033,024
Lợi nhuận sau thuế 944,887 3,337,400 15,447,083 55,096,451
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,451,870 13,724 6,639,586 42,273,969
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 329,109,961 439,701,824 540,133,683 543,804,539
Tổng tài sản 476,615,950 583,886,698 682,394,278 681,244,571
Nợ ngắn hạn 114,373,212 227,584,482 313,338,681 262,641,428
Tổng nợ 121,937,077 234,603,489 321,655,677 272,319,510
Vốn chủ sở hữu 354,678,873 349,283,209 360,738,601 408,925,062
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2016 Năm 2017 Năm 2023 Năm 2024
3.37 1.79 -2.39 1.84
16.92 17.67 10.53 12.38
6.91 7.77 -4.18 7.07
11.44 6.73 -10.27 6.89
20.19 10.04 -16.24 11.47
23.17 35.82 -9.9 6.25
23.17 35.82 24.81 25.88
43.32 32.98 36.75 39.92
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-60006001.2k-5 %0 %5 %10 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-4000400800-10 %0 %10 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-3000300600-10 %0 %10 %20 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24015030045024 %26.4 %28.8 %31.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24025050075016 %32 %48 %64 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.