MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HVT

 Công ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì (HNX)

CTCP Hóa chất Việt Trì - VITRICHEM - HVT
Công ty cổ phần Hóa chất Việt Trì tiền thân là Nhà máy Hóa chất Số 1 Việt Trì, là Nhà máy Hóa chất cơ bản đầu tiên của Việt Nam được chính thức khởi công xây dựng vào ngày 04 tháng 11 năm 1959. Ngành nghề kinh doanh chính là sản xuất Xút, Axit HCI, Clo lỏng, Javen, Thủy tinh lỏng, Phân bón tổng hợp NPK, các chất giặt rửa và các sản phẩm có gốc Clo như: BaCI2, CaCI2, ZnCI2.
Cập nhật:
14:28 T6, 05/09/2025
31.80
  0 (0%)
Khối lượng
28,900
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    31.8
  • Giá trần
    34.9
  • Giá sàn
    28.7
  • Giá mở cửa
    31.8
  • Giá cao nhất
    32
  • Giá thấp nhất
    31.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    2800
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.09 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -1.03 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/05/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 26.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,438,713
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/01/2025: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 150%
- 24/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 55%
- 17/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 29/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 07/11/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 27/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 17/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 08/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 12/06/2009: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.56
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.56
  •        P/E :
    8.94
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.26
  •        P/B:
    1.96
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    30,590
  • KLCP đang niêm yết:
    27,470,046
  • KLCP đang lưu hành:
    27,470,046
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    873.55
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 419,563,402 422,465,091 436,069,425 441,542,579
Giá vốn hàng bán 295,462,540 275,563,181 327,857,468 305,343,735
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 82,944,902 93,415,171 64,558,003 76,495,675
Lợi nhuận tài chính -5,391,727 -3,153,841 -2,225,211 -2,238,200
Lợi nhuận khác -294,906 369,267 180,237 136,765
Tổng lợi nhuận trước thuế 33,513,802 37,893,289 20,264,014 30,536,052
Lợi nhuận sau thuế 26,779,434 30,297,934 16,199,811 24,416,241
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 26,779,434 30,297,934 16,199,811 24,416,241
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 294,064,857 390,419,765 444,226,257 396,533,063
Tổng tài sản 769,155,185 844,860,882 876,974,921 817,492,863
Nợ ngắn hạn 307,395,178 354,163,242 359,693,059 344,022,588
Tổng nợ 343,860,560 389,268,323 404,665,482 370,818,618
Vốn chủ sở hữu 425,294,625 455,592,559 472,309,439 446,674,245
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
2.42 5.6 5.54 6.94
20.45 25.82 36.31 16.6
13.22 10 9.21 16.43
6.39 13.25 8.97 10.03
13.15 24.1 16.96 18.58
18.15 22.15 4.98 5.26
18.15 22.15 17.04 18.11
51.42 45.02 47.14 46.01
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504008001.2k1.6 %2.4 %3.2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502004006002.4 %4.8 %7.2 %9.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502004006003 %4.5 %6 %7.5 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25015030045016 %20 %24 %28 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504008001.2k44.4 %45.6 %46.8 %48 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.