MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HTL

 Công ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long - HTL>
Công ty TNHH TM-DV Trường Long, tiền thân của Công ty CP Kỹ thuật và Ô tô Trường Long, được thành lập ngày 16/02/1998, trụ sở tại số 06 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh, TP. HCM. Các mặt hàng chủ yếu của Công ty vào thời điểm này là cần cẩu hiệu Soosan và Tadano. Năm 2000 được xem là năm bản lề của Công ty trong việc chuyển hướng kinh doanh, đổi tên thành Công ty TNHH Ô tô chuyên dùng Trường Long, Công ty thực hiện chiến lược chuyên biệt hóa sản phẩm, tập trung kinh doanh các loại xe chuyên dùng và xe môi trường.
Cập nhật:
08:05, T4, 17/09/2025
0.00
  0 (0.0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    0
  • Giá trần
    0
  • Giá sàn
    0
  • P
    Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 11/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 20/02/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 08/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 26/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 25/01/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 02/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 27/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.80
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.80
  •        P/E :
    15.14
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.69
  •        P/B:
    1.74
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,160
  • KLCP đang niêm yết:
    12,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    327.60
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 135,360,846 135,063,019 91,121,818 159,224,982
Giá vốn hàng bán 116,370,740 114,468,737 79,239,068 142,736,014
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 18,990,106 20,594,282 11,882,750 16,488,968
Lợi nhuận tài chính -774,111 235,381 -458,375 -416,694
Lợi nhuận khác 1,836,577 3,515,173 2,268,484 2,641,379
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,908,140 9,116,565 4,716,428 5,747,071
Lợi nhuận sau thuế 6,328,632 7,174,295 3,773,143 4,356,549
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,328,632 7,174,295 3,773,143 4,356,549
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 257,052,475 210,524,486 306,811,140
Tổng tài sản 313,427,016 265,658,326 359,670,732
Nợ ngắn hạn 94,325,509 81,333,454 170,591,630
Tổng nợ 95,084,197 82,092,141 171,350,317
Vốn chủ sở hữu 218,342,819 183,566,184 188,320,414
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.93 2.25 3.19 1.93
15.53 16.78 21.56 14.99
8.08 9.82 4.08 15.03
6.42 8 8.55 8.71
12.41 13.42 14.81 12.87
7.81 8.05 5.83 4.86
7.81 8.05 13.74 13.6
48.26 40.39 42.27 32.29
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q2/25301503004500 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q2/2530801602400 %1.5 %3 %4.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/250601201802 %4 %6 %8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2506012018010 %12 %14 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q2/25015030045016 %32 %48 %64 %
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.