MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HTI

 Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển hạ tầng IDICO (HOSE)

CTCP Đầu tư phát triển hạ tầng IDICO - HTI
Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển hạ tầng IDICO (IDICO-IDI), tiền thân là Công ty TNHH BOT An Sương – An Lạc, được thành lập theo Giấy phép đầu tư số 05/GP-ĐTTN ngày 08/9/2000 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư với số vốn điều lệ ban đầu là 249.492.000.000 đồng. Công ty IDICO-IDI là thành viên của Tổng Công ty Đầu tư phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Việt Nam – TNHH MTV (IDICO) thuộc Bộ Xây dựng.
Cập nhật:
15:15 T3, 19/08/2025
23.00
  0.1 (0.44%)
Khối lượng
48,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22.9
  • Giá trần
    24.5
  • Giá sàn
    21.3
  • Giá mở cửa
    23
  • Giá cao nhất
    23.25
  • Giá thấp nhất
    22.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    1,700
  • GT Mua
    0.04 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    43.31 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 24,949,200
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 27/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 02/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 15/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 02/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 08/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 20/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 24/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.15
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.15
  •        P/E :
    4.47
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.17
  •        P/B:
    1.04
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    198,460
  • KLCP đang niêm yết:
    24,949,200
  • KLCP đang lưu hành:
    24,949,200
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    573.83
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 118,862,479 144,552,168 112,694,036 130,382,743
Giá vốn hàng bán 78,099,403 104,768,266 66,957,924 68,324,805
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 40,763,076 39,783,902 45,736,112 62,057,937
Lợi nhuận tài chính -10,664,992 -9,818,017 -8,217,237 -6,368,687
Lợi nhuận khác 2,092 62,806 47,444,402 91,037
Tổng lợi nhuận trước thuế 20,038,662 20,468,403 73,680,955 46,510,442
Lợi nhuận sau thuế 16,030,929 16,324,622 58,889,164 37,147,553
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 16,030,929 16,324,622 58,889,164 37,147,553
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 292,071,306 339,141,803 480,338,779 478,470,642
Tổng tài sản 1,484,539,083 1,507,355,906 1,594,139,377 1,566,262,423
Nợ ngắn hạn 97,556,198 115,177,069 147,319,376 153,564,919
Tổng nợ 996,304,846 1,002,797,047 1,030,691,354 1,013,244,882
Vốn chủ sở hữu 488,234,237 504,558,859 563,448,022 553,017,542
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 2.46
9.73 9.73 9.73 20.22
235 235 235 6.5
22.59 22.59 22.59 4.23
15.25 15.25 15.25 12.64
6100 6100 6100 13.02
2000 2000 2000 33.63
111.11 111.11 111.11 66.53
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2506001.2k1.8k0 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502004006000 %6 %12 %18 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/250601201800 %20 %40 %60 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2506012018016 %32 %48 %64 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2506001.2k1.8k64 %66 %68 %70 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.