MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GSP

 Công ty cổ phần Vận tải Sản phẩm khí quốc tế (HOSE)

CTCP Vận tải Sản phẩm khí Quốc tế - Gas Shipping - GSP
Công ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm khí Quốc tế (Gas Shipping) được thành lập từ việc góp vốn của 03 cổ đông chính là các Tổng Công ty lớn thuộc Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam: Tổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí (PV Trans), Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí (PTSC) và Tổng Công ty Khí Việt Nam (PV Gas) vào ngày 25/10/2007 theo Biên bản số 245/BB-KVN. Ngày 09/03/2012, chính thức niêm yết trên Sàn Giao dịch Chứng khoán Tp. HCM
Cập nhật:
09:36 T6, 25/07/2025
13.15
  0.05 (0.38%)
Khối lượng
5,700
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    13.1
  • Giá trần
    14
  • Giá sàn
    12.2
  • Giá mở cửa
    13.15
  • Giá cao nhất
    13.15
  • Giá thấp nhất
    13.15
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.68 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/03/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/06/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 30/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/08/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 55.56%
- 29/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 02/12/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 27/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 15/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.59
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.59
  •        P/E :
    8.26
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.67
  •        P/B:
    0.90
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    122,400
  • KLCP đang niêm yết:
    61,379,265
  • KLCP đang lưu hành:
    61,379,265
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    807.14
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 606,384,878 565,220,809 474,029,198 1,475,448,112
Giá vốn hàng bán 560,559,340 529,141,837 418,302,051 1,431,472,426
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 45,825,538 36,078,972 55,727,146 43,975,686
Lợi nhuận tài chính -1,278,871 -3,359,560 -3,486,184 -3,885,299
Lợi nhuận khác 6,003,412 9,745,367 -491,434 10,695,918
Tổng lợi nhuận trước thuế 34,537,846 16,290,083 37,043,639 33,871,870
Lợi nhuận sau thuế 27,611,968 13,052,367 29,628,785 27,440,984
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 27,611,968 13,052,367 29,628,785 27,440,984
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 769,773,076 624,543,891 682,992,783 1,560,288,213
Tổng tài sản 1,870,661,361 1,690,139,898 1,708,347,164 2,868,901,588
Nợ ngắn hạn 608,065,386 442,791,558 445,348,911 1,420,633,319
Tổng nợ 1,030,925,913 837,352,083 825,898,033 1,968,355,037
Vốn chủ sở hữu 839,735,448 852,787,815 882,449,131 900,546,551
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 1.51
9.73 9.73 9.73 13.89
170 170 170 9.27
22.59 22.59 22.59 5.95
15.25 15.25 15.25 11.8
6100 6100 6100 4.48
2000 2000 2000 8.48
111.11 111.11 111.11 49.61
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501.2k2.4k3.6k0 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504008001.2k0 %1.6 %3.2 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2506001.2k1.8k0 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2506001.2k1.8k0 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501.2k2.4k3.6k32 %48 %64 %80 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.