MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DTL

 Công ty Cổ phần Đại Thiên Lộc (HOSE)

Công ty Cổ phần Đại Thiên Lộc - DTL
gày 11/07/2001, Công ty TNHH Thép Đại Thiên Lộc được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 6 tỷ đồng, đội ngũ nhân viên 30 người. Năm 2003, lắp đặt và đưa vào hoạt động dây chuyền mạ kẽm nhúng nóng liên tục có công suất 60.000 tấn/năm. Ngày 12/04/2007, chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Đại Thiên Lộc
Đưa cp vào diện cảnh báo và kiểm soát từ 11.4.2024
Cập nhật:
15:15 T4, 18/09/2024
11.90
  0.25 (2.15%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.65
  • Giá trần
    12.45
  • Giá sàn
    10.85
  • Giá mở cửa
    11.9
  • Giá cao nhất
    11.9
  • Giá thấp nhất
    11.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 38,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/02/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 28/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.18
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.18
  •        P/E :
    -64.65
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.61
  •        P/B:
    0.94
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    270
  • KLCP đang niêm yết:
    61,435,604
  • KLCP đang lưu hành:
    60,630,984
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    721.51
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 496,057,436 476,840,754 369,936,972 417,738,976
Giá vốn hàng bán 518,421,010 478,546,073 370,664,833 397,270,568
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -22,363,574 -2,413,079 -773,313 20,359,633
Lợi nhuận tài chính -25,012,737 -24,322,709 -18,660,743 -20,424,976
Lợi nhuận khác 56,296,887 -3,981,782 -964,419 53,204,760
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,275,153 -36,088,189 -24,903,027 45,556,217
Lợi nhuận sau thuế 4,275,153 -36,088,189 -24,903,027 45,556,217
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,275,153 -36,088,189 -24,903,027 45,556,217
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,535,146,412 1,497,882,976 1,404,603,208 1,362,307,994
Tổng tài sản 2,063,043,580 2,019,484,227 1,913,956,067 1,880,454,023
Nợ ngắn hạn 1,209,753,006 1,203,340,411 1,117,225,400 1,036,377,557
Tổng nợ 1,259,135,172 1,259,996,138 1,183,557,033 1,115,648,349
Vốn chủ sở hữu 803,908,407 759,488,088 730,399,034 764,805,674
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.