MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DAT

 Công ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản (HOSE)

CTCP Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản - DAT
Công ty cổ phần đầu tư du lịch và phát triển thủy sản ( TRISEDCO ) là một trong những công ty liên kết của tập đoàn Sao Mai. Được thành lập vào năm 2008. Với diện tích quy mô là 5.000 m2 công ty đã đầu tư 02 dây chuyền sản xuất bột cá và mỡ cá được chế biến từ phụ phẩm cá ( như đầu, xương, thịt vụn, nội tạng của cá ...)
Cập nhật:
15:15 T6, 11/07/2025
7.40
  -0.03 (-0.4%)
Khối lượng
2,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.43
  • Giá trần
    7.95
  • Giá sàn
    6.91
  • Giá mở cửa
    7.38
  • Giá cao nhất
    7.4
  • Giá thấp nhất
    7.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.01 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/11/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 38,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 09/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 14%
- 19/01/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 24/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 30/11/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.85
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.85
  •        P/E :
    8.70
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.86
  •        P/B:
    0.58
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,090
  • KLCP đang niêm yết:
    69,228,341
  • KLCP đang lưu hành:
    69,228,614
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    512.29
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 678,402,616 694,671,432 729,878,561 836,783,798
Giá vốn hàng bán 645,872,246 655,011,039 696,232,927 817,451,146
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 32,530,370 39,660,393 33,645,634 19,332,652
Lợi nhuận tài chính -11,632,367 -6,149,083 -8,017,460 6,869,091
Lợi nhuận khác 35,820 -1,922,138
Tổng lợi nhuận trước thuế 16,920,893 26,376,100 21,824,190 17,531,611
Lợi nhuận sau thuế 15,228,804 23,407,108 19,641,771 16,447,836
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,228,804 23,407,108 19,641,771 16,447,836
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,240,622,377 1,182,083,974 1,210,525,975 1,131,203,644
Tổng tài sản 1,683,950,305 1,715,298,906 1,769,746,743 1,661,947,043
Nợ ngắn hạn 863,400,910 875,880,013 915,356,554 795,779,493
Tổng nợ 902,429,465 910,238,094 945,044,160 820,796,624
Vốn chủ sở hữu 781,520,840 805,060,812 824,702,584 841,150,419
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2023
1.18 1.39 1.13 1.2
12.03 12.81 n/a 13374.7
11.57 12.48 27.17 7.72
3.77 3.95 3.17 4.53
9.77 10.57 8.03 8.95
7.36 5.03 5.27 2.56
7.36 5.03 5.27 4.28
61.45 62.59 60.57 49.37
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2308001.6k2.4k0.8 %1 %1.2 %1.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2303006009001.6 %2.4 %3.2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2303006009000 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2303006009001.5 %3 %4.5 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2308001.6k2.4k48 %50 %52 %54 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.