MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CCI

 Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp - Thương mại Củ Chi (HOSE)

CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp - Thương mại Củ Chi - CCI
Công ty Thương Mại Củ Chi được thành lập theo quyết định số 21/QĐ-UB ngày 29/09/1992 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh trên cơ sở hợp nhất 2 công ty: Công ty Vật Tư và Công ty Thương nghiệp Tổng hợp đồng thời bổ sung thêm chức năng của Liên Hiệp Sản xuất Kinh doanh Xuất Khẩu (CIMEX).31/05/2002 trở thành Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương Mại Củ Chi.
Cập nhật:
14:20 T4, 13/08/2025
24.55
  0.05 (0.2%)
Khối lượng
5,500
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    24.5
  • Giá trần
    26.2
  • Giá sàn
    22.8
  • Giá mở cửa
    25.95
  • Giá cao nhất
    25.95
  • Giá thấp nhất
    24.55
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -2.38 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 36.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/02/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 21/02/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 24/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.1%
- 22/02/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 10/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 13/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 27/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 19/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 10/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 21/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 12/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 04/12/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 06/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 16/05/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 12/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 22/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.43
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.43
  •        P/E :
    10.09
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.72
  •        P/B:
    1.56
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,630
  • KLCP đang niêm yết:
    17,743,865
  • KLCP đang lưu hành:
    17,541,105
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    430.63
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 105,221,891 101,300,276 92,038,736 96,205,772
Giá vốn hàng bán 94,410,140 94,853,006 82,753,641 79,368,967
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,811,751 6,447,270 9,285,095 16,836,805
Lợi nhuận tài chính 4,129,253 3,422,738 16,566,429 20,339,135
Lợi nhuận khác -210,365 -359,242 76 3,094,515
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,175,673 1,696,726 19,392,392 26,793,133
Lợi nhuận sau thuế 5,567,283 1,156,294 15,456,249 20,496,064
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,567,283 1,156,294 15,456,249 20,496,064
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 496,326,883 503,859,599 811,164,712 810,727,175
Tổng tài sản 790,392,474 794,816,191 1,100,127,065 1,091,592,041
Nợ ngắn hạn 35,544,984 40,567,651 69,410,314 46,611,828
Tổng nợ 518,980,579 522,248,001 844,930,577 815,899,489
Vốn chủ sở hữu 271,411,895 272,568,189 255,196,488 275,692,552
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.42 1.54 1.22 1.65
15.37 15.79 n/a 15.54
10.77 16.27 22.13 15.15
4.28 4.73 8.05 4.13
10.86 11.63 72.13 12.04
10.98 15.26 14.84 7.75
10.98 15.26 10.97 9.65
60.53 59.36 66.19 65.71
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504008001.2k0 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501002003000 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25040801200 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25040801205 %10 %15 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504008001.2k65 %70 %75 %80 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.