MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AAM

 Công ty Cổ phần Thủy sản Mekong (HOSE)

CTCP Thủy sản Mekong - MEKONGFISH - AAM
Công ty được thành lập theo Quyết định số 592/QĐ-CT.UB và giấy phép đăng ký kinh doanh số 5703000016 do Sở Kế Hoạch và Đầu tư tỉnh Cần Thơ cấp ngày 28 tháng 02 năm 2002 đăng ký thay đổi lần 05 ngày 03 tháng 01 năm 2008. Ngày 24/09/2009, cổ phiếu của công ty được niêm yết và giao dịch lần đầu tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh với mã chứng khoán AAM
Cập nhật:
15:15 T6, 11/07/2025
7.40
  0.09 (1.23%)
Khối lượng
5,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.31
  • Giá trần
    7.82
  • Giá sàn
    6.8
  • Giá mở cửa
    7.31
  • Giá cao nhất
    7.4
  • Giá thấp nhất
    7.31
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    56.98 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/09/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 45.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 26/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/04/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 21/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 07/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 05/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 01/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 02/03/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 31/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.33
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.33
  •        P/E :
    -22.17
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.90
  •        P/B:
    0.39
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,740
  • KLCP đang niêm yết:
    12,346,411
  • KLCP đang lưu hành:
    10,451,182
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    77.34
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 122,651,245 134,110,305 212,007,838 139,259,202
Giá vốn hàng bán 120,739,525 126,638,446 184,746,905 135,861,757
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 146,997 7,471,859 27,260,932 901,585
Lợi nhuận tài chính 2,777,074 4,211,572 5,060,492 4,750,064
Lợi nhuận khác 1,129,996 1,211,072 5,876,534 5,119,090
Tổng lợi nhuận trước thuế -11,995,325 227,580 17,875,867 797,426
Lợi nhuận sau thuế -11,967,346 225,510 16,899,756 703,151
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -11,967,346 225,510 16,899,756 703,151
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 171,282,054 163,042,482 180,897,439 173,748,815
Tổng tài sản 210,819,263 201,087,508 218,579,542 212,857,324
Nợ ngắn hạn 15,503,669 5,544,333 7,937,232 9,148,047
Tổng nợ 16,718,283 6,761,018 9,043,272 10,221,545
Vốn chủ sở hữu 194,100,980 194,326,490 209,536,271 202,635,779
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
0.88 0.7 -1.14 0.02
21.3 17.12 15.72 15.74
15.23 18.29 -9.82 630
4.17 3.65 -5.68 0.11
4.53 3.93 -6.17 0.12
10.59 9.78 0.12 5.57
10.59 9.78 0.12 5.57
7.95 7.07 7.93 3.36
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)2020202120222023-2000200400-10 %0 %10 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2020202120222023-2000200400-12 %0 %12 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)20202021202220230801602400 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)20202021202220230801602400 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)20202021202220230801602400 %4 %8 %12 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.