Doanh thu bán hàng và CCDV
|
17,552,917
|
5,456,892
|
6,195,075
|
3,970,034
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
14,234,934
|
1,899,487
|
-2,258,991
|
-2,873,913
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
12,089,748
|
1,519,590
|
-2,919,114
|
-3,000,931
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
12,089,748
|
1,519,590
|
-2,919,114
|
-3,000,931
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
217,547,314
|
219,291,345
|
215,081,320
|
217,495,471
|
|