MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VIG

 Công ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam (HNX)

Công ty chưa được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
CTCP Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam - VICS - VIG
Ngày 11/01/2008 Công ty Cổ phần chứng khoán Thương mại và công nghiệp Việt Nam được chính thức cấp phép thành lập và hoạt động theo giấy phép số 88/UBCK-GP của Ủy ban chứng khoán Nhà nước. Ngành nghề kinh doanh: dịch vụ chứng khoán; dịch vụ ngân hàng; đầu tư và tư vấn tài chính doanh nghiệp; dịch vụ tài chính; nghiên cứu phân tích và tư vấn đầu tư; đầu tư tài chính.
Duy trì cảnh báo từ 9.4.2025
Cập nhật:
15:15 T5, 24/07/2025
6.80
  -0.1 (-1.45%)
Khối lượng
594,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.9
  • Giá trần
    7.5
  • Giá sàn
    6.3
  • Giá mở cửa
    6.9
  • Giá cao nhất
    7
  • Giá thấp nhất
    6.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    8,500
  • GT Mua
    0.06 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    99.52 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/12/2022: Phát hành riêng lẻ 11,000,000
- 19/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.17
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.17
  •        P/E :
    39.91
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.40
  •        P/B:
    16.81
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,042,580
  • KLCP đang niêm yết:
    45,133,300
  • KLCP đang lưu hành:
    45,133,300
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    306.91
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 17,552,917 5,456,892 6,195,075 3,970,034
Lợi nhuận tài chính 699,155 1,033,980 265,142 474,091
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 14,234,934 1,899,487 -2,258,991 -2,873,913
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 12,089,748 1,519,590 -2,919,114 -3,000,931
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,089,748 1,519,590 -2,919,114 -3,000,931
Lợi nhuận khác -29,986 -730,171 -296,687 -52,044
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 217,547,314 219,291,345 215,081,320 217,495,471
Tổng tài sản 366,986,605 368,547,302 363,444,902 365,151,417
Nợ ngắn hạn 14,545,365 14,478,637 16,500,297 11,345,839
Tổng nợ 14,545,365 14,478,637 16,500,297 11,345,839
Vốn chủ sở hữu 18,253,814 18,253,814 18,253,814 18,253,814
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2014 Năm 2015 Năm 2023 Năm 2024
0.29 0.2 31056016.78 0.46
n/a 7.05 7.44 n/a
14.14 16 n/a 13.04
n/a 2.35 7.69 5.57
n/a 2.77 9.24 -22
138.01 26.65 75.05 48.51
138.01 26.65 n/a n/a
n/a 15.15 2.92 4.43
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-3000300600-2 %0 %2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-1601632-40 %0 %40 %80 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.