Doanh thu bán hàng và CCDV
|
5,777,713
|
6,304,751
|
7,631,674
|
3,203,217
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
576,746
|
1,329,052
|
2,540,782
|
684,982
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-201,764
|
545,734
|
2,471,797
|
-496,013
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-201,764
|
545,734
|
2,167,479
|
-496,013
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
17,337,638
|
17,840,531
|
20,963,735
|
17,907,406
|
|