Doanh thu bán hàng và CCDV
|
199,645,820
|
80,117,079
|
107,366,856
|
220,831,567
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
36,157,473
|
9,955,574
|
14,097,625
|
27,892,252
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
26,131,662
|
-4,747,563
|
-600,446
|
12,381,799
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
23,760,597
|
-4,630,590
|
-947,891
|
11,606,047
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
393,686,262
|
332,560,661
|
373,082,638
|
446,513,816
|
|