MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TFC

 Công ty Cổ phần Trang (HNX)

Công ty Cổ phần Trang - Trang Corp - TFC
Công ty cổ phần Trang (TrangCorp) được thành lập vào tháng 07/2004 với nhà máy sản xuất tại khu công nghiệp Hiệp Phước, thành phố HCM. Ngày 13/11/2015, cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên HNX với mã cổ phiếu: TFC. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản; sản xuất chế biến thực phẩm, cà phê và trà.
Đưa cp vào diện bị cảnh báo từ 6.4.2022 do LNST chưa phân phối tại ngày 31.12.2021 là số âm.
Cập nhật:
15:15 T6, 25/07/2025
75.50
  0 (0%)
Khối lượng
8,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    75.5
  • Giá trần
    83
  • Giá sàn
    68
  • Giá mở cửa
    75.5
  • Giá cao nhất
    75.9
  • Giá thấp nhất
    75.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    15.88 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/12/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 36.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 11,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 09/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 13/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 13/07/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 26/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 37.5%
- 10/03/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 60%
- 29/06/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 66.67%
- 31/01/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    11.20
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    11.20
  •        P/E :
    6.74
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    25.39
  •        P/B:
    2.98
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,380
  • KLCP đang niêm yết:
    16,829,994
  • KLCP đang lưu hành:
    16,829,994
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,270.66
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 192,584,581 398,623,227 222,916,497 213,083,812
Giá vốn hàng bán 140,492,266 281,761,836 150,511,256 156,098,383
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 52,054,347 116,817,408 72,359,048 56,913,327
Lợi nhuận tài chính -3,682,063 -4,457,004 7,296,864 -104,802
Lợi nhuận khác 90,399 -925,130 -248,829 6,942
Tổng lợi nhuận trước thuế 32,001,751 96,092,569 48,720,725 45,333,885
Lợi nhuận sau thuế 27,318,483 81,817,587 40,325,290 39,177,905
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 27,327,737 81,811,556 40,224,467 39,213,205
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 517,681,355 704,174,365 727,058,139 640,345,426
Tổng tài sản 704,907,796 906,092,940 942,531,478 861,689,882
Nợ ngắn hạn 420,278,672 532,302,027 549,457,251 422,304,550
Tổng nợ 427,746,124 547,293,947 563,866,946 434,923,923
Vốn chủ sở hữu 277,161,672 358,798,993 378,664,532 426,765,959
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2023 Năm 2024
1.34 1.17 3.08 9.56
12.38 13.25 14.79 23.06
3.13 5.56 2.6 4.92
4.7 3.49 7.66 17.68
11 9.02 21.06 41.67
16.84 13.43 6.68 17.79
16.84 13.43 17.11 28.74
57.23 61.33 63.63 57.58
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k0 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501503004500 %10 %20 %30 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25015030045010 %15 %20 %25 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25015030045025 %30 %35 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k48 %56 %64 %72 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.