Doanh thu bán hàng và CCDV
|
826,751
|
974,720
|
1,213,264
|
263,125
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
-8,079,555
|
-3,037,408
|
-4,049,658
|
-2,774,252
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
-6,060,863
|
-2,272,819
|
-3,049,056
|
-2,774,252
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-6,060,863
|
-2,272,819
|
-3,049,056
|
-2,774,252
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
157,713,838
|
207,285,184
|
204,436,558
|
185,004,764
|
|