Thông tin giao dịch
SLS
Công ty cổ phần Mía đường Sơn La (HNX)
Công ty Cổ phần Mía đường Sơn La tiền thân là Nhà máy đường Sơn La trực thuộc Nông trường quốc doanh Tô Hiệu Sơn La quản lý, được khởi công xây dựng ngày 16/9/1995. Ngành nghề kinh doanh: chế biến và kinh doanh các sản phẩm sau đường; sản xuất cồn,nha,nước uống có cồn và không cồn; sản xuất cung ứng giống cây, con; chế biến kinh doanh sản phẩm cao su...
Cập nhật:
15:15 T2, 21/07/2025
191.90
-4.7 (-2.39%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
196.6
-
Giá trần
216.2
-
Giá sàn
177
-
Giá mở cửa
196
-
Giá cao nhất
196
-
Giá thấp nhất
191.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
10,600
-
GT Mua
2.23 (Tỷ)
-
GT Bán
0.19 (Tỷ)
-
Room còn lại
47.91 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
16/10/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
26.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,800,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
549,875,533
|
430,517,482
|
187,919,450
|
289,569,062
|
|
Giá vốn hàng bán
|
319,162,027
|
295,526,054
|
127,441,158
|
200,387,720
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
230,713,506
|
134,991,428
|
60,478,292
|
89,181,342
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
2,815,484
|
-1,039,199
|
11,248,486
|
8,483,028
|
|
Lợi nhuận khác
|
14,944
|
-16,775
|
-70,283
|
46,621
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
224,841,609
|
119,299,237
|
69,832,091
|
89,272,085
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
224,635,121
|
119,299,237
|
69,832,091
|
89,272,085
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
224,635,121
|
119,299,237
|
69,832,091
|
89,272,085
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
781,233,332
|
894,245,305
|
864,836,044
|
1,452,850,715
|
|
Tổng tài sản
|
1,341,953,642
|
1,443,378,815
|
1,437,495,866
|
1,973,647,426
|
|
Nợ ngắn hạn
|
156,805,409
|
294,310,519
|
218,623,279
|
342,457,085
|
|
Tổng nợ
|
161,305,409
|
294,310,519
|
218,623,279
|
342,457,085
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,180,648,234
|
1,149,068,296
|
1,218,872,587
|
1,631,190,341
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2022 |
|
|
6.46 |
12.18 |
16.73 |
19.16 |
|
|
51.48 |
58.33 |
67.07 |
77.62 |
|
|
6.56 |
5.89 |
9.35 |
7.96 |
|
|
4.86 |
10.58 |
13.73 |
13.6 |
|
|
12.55 |
20.89 |
24.94 |
24.69 |
|
|
13.51 |
16.2 |
25.05 |
25.92 |
|
|
13.51 |
16.2 |
25.05 |
25.92 |
|
|
61.28 |
49.35 |
44.94 |
44.9 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.