MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PHP

 Công ty cổ phần Cảng Hải Phòng (UpCOM)

CTCP Cảng Hải Phòng - Hai Phong Port - PHP
Ngày 21/03/1956 Cảng Hải Phòng là một xí nghiệp do Ngành vận tải thủy phụ trách và quản lý. Đến ngày 01/07/2014, Cảng Hải Phòng chuyển sang hoạt động theo mô hình Công ty cổ phần với ngành nghề kinh doanh: bốc xếp hàng hóa; hoạt động dịch vụ hỗ trợ vận tải: môi giới tàu biển, đại lý tàu biển, đại lý vận tải đường biển...;dịch vụ lai dắt và hỗ trợ tàu; kho bãi và lưu trữ hàng hóa...
Cập nhật:
10:49 Thứ 5, 25/04/2024
21.8
  0.4 (1.87%)
Khối lượng
11,800
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    21.4
  • Giá trần
    24.6
  • Giá sàn
    18.2
  • Giá mở cửa
    21.4
  • Giá cao nhất
    21.8
  • Giá thấp nhất
    21.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.42 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:12/08/2015
Với Khối lượng (cp):326,960,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):18.3
Ngày giao dịch cuối cùng:31/08/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/09/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 326,960,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 13/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 25/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 28/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 30/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 11/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.75
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.75
  •        P/E :
    12.48
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.26
  •        P/B:
    1.24
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,733
  • KLCP đang niêm yết:
    326,960,000
  • KLCP đang lưu hành:
    326,960,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    7,127.73
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 524,325,363 552,337,389 577,538,413 566,422,727
Giá vốn hàng bán 267,351,225 386,371,801 431,524,862 350,367,901
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 256,974,138 165,965,588 146,013,551 216,054,826
Lợi nhuận tài chính 66,977,466 57,222,853 49,430,518 24,617,370
Lợi nhuận khác 7,430,413 182,252 19,962,863 156,478
Tổng lợi nhuận trước thuế 304,882,655 198,650,077 154,802,619 219,470,039
Lợi nhuận sau thuế 247,387,483 162,882,795 127,896,711 179,175,013
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 183,775,233 128,305,386 108,587,201 140,554,720
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,902,358,663 3,555,151,576 3,079,950,622 2,886,882,894
Tổng tài sản 6,951,086,338 6,870,651,517 7,080,314,762 7,097,666,042
Nợ ngắn hạn 755,138,660 670,618,341 806,843,731 678,216,576
Tổng nợ 1,298,900,829 1,211,339,552 1,343,709,526 1,183,147,719
Vốn chủ sở hữu 5,652,185,509 5,659,311,964 5,736,605,236 5,914,518,323
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.