MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PHP

 Công ty cổ phần Cảng Hải Phòng (UpCOM)

CTCP Cảng Hải Phòng - Hai Phong Port - PHP
Ngày 21/03/1956 Cảng Hải Phòng là một xí nghiệp do Ngành vận tải thủy phụ trách và quản lý. Đến ngày 01/07/2014, Cảng Hải Phòng chuyển sang hoạt động theo mô hình Công ty cổ phần với ngành nghề kinh doanh: bốc xếp hàng hóa; hoạt động dịch vụ hỗ trợ vận tải: môi giới tàu biển, đại lý tàu biển, đại lý vận tải đường biển...;dịch vụ lai dắt và hỗ trợ tàu; kho bãi và lưu trữ hàng hóa...
Đưa vào diện cảnh báo do BCTC năm bị tổ chức kiểm toán đưa ra ý kiện ngoại trừ
Cập nhật:
14:15 T3, 08/07/2025
38.20
  0.3 (0.79%)
Khối lượng
235,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    37.9
  • Giá trần
    43.5
  • Giá sàn
    32.3
  • Giá mở cửa
    38.2
  • Giá cao nhất
    38.3
  • Giá thấp nhất
    37.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.96 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:12/08/2015
Với Khối lượng (cp):326,960,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):18.3
Ngày giao dịch cuối cùng:31/08/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/09/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 326,960,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 01/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 13/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 25/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 28/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 30/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 11/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.48
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.48
  •        P/E :
    15.39
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.43
  •        P/B:
    1.93
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    232,020
  • KLCP đang niêm yết:
    326,960,000
  • KLCP đang lưu hành:
    326,960,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    12,489.87
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 664,762,411 654,195,508 709,949,853 577,371,824
Giá vốn hàng bán 401,426,086 399,245,652 465,597,286 328,727,500
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 263,336,325 254,949,855 244,352,567 248,644,324
Lợi nhuận tài chính 30,223,904 25,992,546 51,400,892 718,790
Lợi nhuận khác 21,097,172 213,285,143 15,349,070 597,182
Tổng lợi nhuận trước thuế 276,780,053 461,326,457 242,363,052 225,580,711
Lợi nhuận sau thuế 224,630,850 373,569,195 197,344,835 184,766,648
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 173,119,444 336,400,967 156,933,503 145,173,558
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,161,427,117 3,264,959,370 3,092,144,928 2,823,894,652
Tổng tài sản 7,625,565,735 7,720,636,524 8,492,693,488 8,551,209,294
Nợ ngắn hạn 1,333,233,795 1,057,170,406 1,637,558,629 1,050,820,873
Tổng nợ 1,834,188,936 1,555,510,718 2,132,072,185 2,065,570,236
Vốn chủ sở hữu 5,791,376,799 6,165,125,806 6,360,621,303 6,485,639,058
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 2.47
9.73 9.73 9.73 16.99
295.71 295.71 295.71 17
22.59 22.59 22.59 9.51
15.25 15.25 15.25 12.69
6100 6100 6100 31.11
2000 2000 2000 38.14
111.11 111.11 111.11 25.11
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2503k6k9k0 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502.5k5k7.5k0 %2.4 %4.8 %7.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502505007500 %24 %48 %72 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25025050075032 %36 %40 %44 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2503k6k9k16 %20 %24 %28 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.