MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PHP

 Công ty cổ phần Cảng Hải Phòng (UpCOM)

CTCP Cảng Hải Phòng - Hai Phong Port - PHP
Ngày 21/03/1956 Cảng Hải Phòng là một xí nghiệp do Ngành vận tải thủy phụ trách và quản lý. Đến ngày 01/07/2014, Cảng Hải Phòng chuyển sang hoạt động theo mô hình Công ty cổ phần với ngành nghề kinh doanh: bốc xếp hàng hóa; hoạt động dịch vụ hỗ trợ vận tải: môi giới tàu biển, đại lý tàu biển, đại lý vận tải đường biển...;dịch vụ lai dắt và hỗ trợ tàu; kho bãi và lưu trữ hàng hóa...
Đưa vào diện cảnh báo do BCTC năm bị tổ chức kiểm toán đưa ra ý kiện ngoại trừ
Cập nhật:
14:15 T6, 11/07/2025
40.40
  1.1 (2.8%)
Khối lượng
609,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    39.3
  • Giá trần
    45.1
  • Giá sàn
    33.5
  • Giá mở cửa
    39.9
  • Giá cao nhất
    41.2
  • Giá thấp nhất
    39.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.96 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:12/08/2015
Với Khối lượng (cp):326,960,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):18.3
Ngày giao dịch cuối cùng:31/08/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/09/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 326,960,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 01/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 13/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 25/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 28/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 30/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 11/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.48
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.48
  •        P/E :
    16.27
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.43
  •        P/B:
    2.04
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    375,580
  • KLCP đang niêm yết:
    326,960,000
  • KLCP đang lưu hành:
    326,960,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    13,209.18
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,030,662,780 2,284,630,005 2,349,509,753 2,156,446,439
Giá vốn hàng bán 1,301,949,877 1,457,619,262 1,504,407,433 1,400,571,707
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 728,712,903 827,010,743 845,102,320 755,874,732
Lợi nhuận tài chính 131,245,444 170,517,933 174,838,168 208,140,016
Lợi nhuận khác 770,559 -4,558,162 17,481,401 89,996,393
Tổng lợi nhuận trước thuế 699,619,223 859,333,819 891,323,947 915,352,969
Lợi nhuận sau thuế 564,295,132 696,445,055 724,145,545 745,379,622
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 446,627,037 550,182,471 576,242,534 567,236,425
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,201,964,973 3,585,274,019 4,093,443,617 3,080,149,354
Tổng tài sản 5,811,420,525 6,102,500,112 6,615,370,762 7,078,981,776
Nợ ngắn hạn 479,525,851 492,959,598 678,607,063 819,416,784
Tổng nợ 1,152,500,749 1,105,959,276 1,232,592,797 1,343,392,680
Vốn chủ sở hữu 4,658,919,776 4,996,540,835 5,382,777,965 5,735,589,096
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023
0.07 0.07 0.07 0.07
9.73 9.73 9.73 9.73
295.71 295.71 295.71 295.71
22.59 22.59 22.59 22.59
15.25 15.25 15.25 15.25
6100 6100 6100 6100
2000 2000 2000 2000
111.11 111.11 111.11 111.11
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)202020212022202302.5k5k7.5k7 %8 %9 %10 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)202020212022202302.5k5k7.5k8.4 %9.6 %10.8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)202020212022202301k2k3k0 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)202020212022202301k2k3k34 %35 %36 %37 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202020212022202302.5k5k7.5k17.6 %18.4 %19.2 %20 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.