MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PHN

 Công ty Cổ phần Pin Hà Nội (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Pin Hà Nội - PHN>
Công ty Cổ phần Pin Hà Nội tiền thân là Nhà máy Pin Văn Điển, được thành lập từ đầu năm 1960. Trải qua gần 60 năm hoạt động, Công ty đã từng bước phát triển và đi lên trở thành một trong những doanh nghiệp hàng đầu của ngành Pin cả nước, với sự đầu tư, phát triển về công nghệ và thiết bị một cách mạnh mẽ.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/03/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,253,911
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 26/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 30/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 12/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 06/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 26/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.08
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.61
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    300
  • KLCP đang niêm yết:
    7,253,911
  • KLCP đang lưu hành:
    7,253,911
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 124,899,889 108,413,707 115,379,280 84,969,254
Giá vốn hàng bán 92,572,925 85,993,390 88,561,397 66,027,496
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 30,122,833 20,019,555 24,897,650 17,432,780
Lợi nhuận tài chính -1,956,932 -1,205,043 -1,834,000 -16,500
Lợi nhuận khác -92,917 1,122,111 -1,063 597,873
Tổng lợi nhuận trước thuế 19,165,727 11,518,430 14,593,723 10,338,942
Lợi nhuận sau thuế 15,241,972 9,106,357 11,619,124 8,163,789
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,241,972 9,106,357 11,619,124 8,163,789
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 174,929,057 175,213,569 175,709,576 156,434,080
Tổng tài sản 205,042,416 208,399,053 209,239,516 192,950,035
Nợ ngắn hạn 46,628,044 55,386,145 44,615,349 36,169,901
Tổng nợ 46,628,044 55,386,145 44,615,349 36,169,901
Vốn chủ sở hữu 158,414,372 153,012,908 164,624,167 156,780,134
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/250801602402.4 %4.8 %7.2 %9.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/250601201804 %6 %8 %10 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/250501001506 %9 %12 %15 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2505010015017.5 %20 %22.5 %25 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2508016024018 %21 %24 %27 %
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.