Doanh thu bán hàng và CCDV
|
133,683,691
|
118,632,113
|
158,186,191
|
599,982,541
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
37,186,685
|
30,007,795
|
53,065,926
|
344,391,672
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-29,872,408
|
-37,853,664
|
-23,049,851
|
223,513,717
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-10,884,180
|
-19,478,082
|
-4,892,719
|
140,798,477
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,056,456,825
|
484,308,067
|
506,231,127
|
712,994,245
|
|