MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NTP

 Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong (HNX)

CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong - NHỰA TIỀN PHONG - NTP
Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong được thành lập ngày 19 tháng 5 năm 1960. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh các sản phẩm ống và phụ tùng nhựa xây dưng, phục vụ ngành xây dựng dân dụng và những dự ản trọng điểm quốc gia trong các lĩnh vực giao thông vận tải, bất động sản, nông lâm ngư nghiệp...
Cập nhật:
15:15 T6, 11/07/2025
66.60
  0.8 (1.22%)
Khối lượng
343,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    65.8
  • Giá trần
    72.3
  • Giá sàn
    59.3
  • Giá mở cửa
    65.8
  • Giá cao nhất
    67.3
  • Giá thấp nhất
    64.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -7,800
  • GT Mua
    0.06 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.58 (Tỷ)
  • Room còn lại
    26.26 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 145.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,446,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/06/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 13/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/01/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 30/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 31/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/07/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 18/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/06/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 04/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/10/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 29/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 01/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/05/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/05/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 08/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.98
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.98
  •        P/E :
    13.38
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    25.71
  •        P/B:
    3.11
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    331,780
  • KLCP đang niêm yết:
    142,532,284
  • KLCP đang lưu hành:
    171,038,220
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    11,391.15
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,321,073,935 1,236,526,560 1,373,744,364 1,373,472,392
Giá vốn hàng bán 922,964,405 885,505,028 909,833,361 901,342,338
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 376,834,313 338,809,589 391,362,320 449,211,316
Lợi nhuận tài chính -40,386,217 -8,980,854 -689,160 -43,413,534
Lợi nhuận khác 941,401 1,866,369 826,940 478,995
Tổng lợi nhuận trước thuế 135,418,548 151,715,624 177,508,611 194,639,689
Lợi nhuận sau thuế 118,382,618 128,187,257 148,183,179 164,661,666
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 118,382,618 128,187,257 148,183,179 164,661,666
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,329,280,535 2,979,921,035 3,217,892,742 3,501,190,530
Tổng tài sản 5,309,394,963 4,965,697,785 5,176,969,237 5,453,699,139
Nợ ngắn hạn 2,360,195,000 1,968,680,342 2,031,768,615 2,338,199,852
Tổng nợ 2,360,195,000 1,968,680,342 2,031,768,615 2,338,199,852
Vốn chủ sở hữu 2,949,199,963 2,997,017,443 3,145,200,622 3,115,499,287
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
n/a 3.39 3.6 3.89
26.15 21.98 22.99 24.04
n/a 10.62 16.67 10.28
8.99 11.48 9.55 10.26
15.93 17.27 17.27 17.96
30.14 30.94 23.65 10.55
30.14 30.94 23.65 29.34
43.6 33.53 44.71 42.87
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2302k4k6k1.8 %2.4 %3 %3.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2301.2k2.4k3.6k3 %4 %5 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2305001k1.5k0 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2305001k1.5k25 %30 %35 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2302k4k6k36 %40 %44 %48 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.