MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NTP

 Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong - NTP>
Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong được thành lập ngày 19 tháng 5 năm 1960. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh các sản phẩm ống và phụ tùng nhựa xây dưng, phục vụ ngành xây dựng dân dụng và những dự ản trọng điểm quốc gia trong các lĩnh vực giao thông vận tải, bất động sản, nông lâm ngư nghiệp...
Cập nhật:
07:45, T2, 10/11/2025
62.20
-0.80 (-1.27 %)
Khối lượng
78,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    63.00
  • Giá trần
    69.30
  • Giá sàn
    56.70
  • P
    Giá mở cửa
    63.40
  • Giá cao nhất
    63.40
  • Giá thấp nhất
    62.20
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    155
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.87 (Tỷ)
  • Room còn lại
    32.67 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 145.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,446,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/06/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 13/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/01/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 30/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 31/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/07/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 18/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/06/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 04/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/10/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 29/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 01/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/05/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/05/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 08/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.88
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.88
  •        P/E :
    10.57
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    23.56
  •        P/B:
    2.64
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    236,820
  • KLCP đang niêm yết:
    171,038,220
  • KLCP đang lưu hành:
    171,038,220
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    10,638.58
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,884,494,896 1,308,304,132 2,056,351,134 1,658,754,746
Giá vốn hàng bán 1,226,266,036 910,639,026 1,352,979,678 1,110,599,502
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 599,848,381 358,411,367 637,772,538 498,983,097
Lợi nhuận tài chính -27,238,708 14,151,456 -10,748,693 9,105,983
Lợi nhuận khác 1,963,655 1,187,496 2,202,810 1,323,924
Tổng lợi nhuận trước thuế 264,337,321 253,632,472 381,576,573 313,705,243
Lợi nhuận sau thuế 216,537,855 211,919,257 320,514,347 257,588,336
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 216,537,855 211,919,257 320,514,347 257,588,336
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,472,882,423 4,091,761,969 4,752,581,137 5,027,235,809
Tổng tài sản 6,414,871,528 6,025,186,932 6,692,350,940 6,920,272,738
Nợ ngắn hạn 2,748,497,318 2,360,691,892 2,920,982,365 2,891,315,828
Tổng nợ 2,748,497,318 2,360,691,892 2,920,982,365 2,891,315,828
Vốn chủ sở hữu 3,666,374,210 3,664,495,041 3,771,368,574 4,028,956,910
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
3.39 3.6 3.89 4.66
21.98 22.99 24.04 25.72
10.62 16.67 10.28 13.73
11.48 9.55 10.26 11.47
17.27 17.27 17.96 20.07
30.94 23.65 10.55 12.62
30.94 23.65 29.34 30.37
33.53 44.71 42.87 42.85
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q4/24Q1/25Q2/25Q3/2502.5k5k7.5k2.4 %3.6 %4.8 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q4/24Q1/25Q2/25Q3/2501.5k3k4.5k4 %6 %8 %10 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q4/24Q1/25Q2/25Q3/2508001.6k2.4k8 %12 %16 %20 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/24Q1/25Q2/25Q3/2508001.6k2.4k28 %30 %32 %34 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q4/24Q1/25Q2/25Q3/2502.5k5k7.5k38 %40 %42 %44 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.