MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MAC

 Công ty cổ phần Tập đoàn MacStar (HNX)

CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải - MASERCO - MAC
Công ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng hải là Doanh nghiệp được thành lập theo Quyết định số 2375/QĐ-BGTVT ngày 14/08/2003 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải về việc chuyển doanh nghiệp Nhà nước Công ty Cung ứng và Dịch vụ Hàng hải I, trực thuộc Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam thành Công ty cổ phần. Ngành nghề kinh doanh chủ yếu của Công ty là dịch vụ giao nhận hàng hóa, kê khai hải quan, hoạt động môi giới tàu biển, xuất nhập khẩu hàng hóa...
Ra khỏi diện bị kiểm soát từ 21.3.2024
Cập nhật:
15:15 T6, 01/08/2025
19.70
  0 (0%)
Khối lượng
4,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    19.7
  • Giá trần
    21.6
  • Giá sàn
    17.8
  • Giá mở cửa
    19.5
  • Giá cao nhất
    19.8
  • Giá thấp nhất
    19.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.94 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/05/2025: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 17/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/08/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 06/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 02/10/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 13/01/2014: Phát hành cho CBCNV 833,312
- 27/12/2013: Phát hành riêng lẻ 173,523
- 13/12/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.51
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.51
  •        P/E :
    13.05
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.26
  •        P/B:
    1.15
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,350
  • KLCP đang niêm yết:
    22,709,408
  • KLCP đang lưu hành:
    22,709,408
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    447.38
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 34,446,735 40,625,065 42,824,937 53,222,443
Giá vốn hàng bán 30,952,662 34,758,360 37,165,414 47,169,528
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,494,073 5,866,705 5,659,523 6,052,915
Lợi nhuận tài chính 10,190,444 7,695,722 9,311,613 19,715,420
Lợi nhuận khác -201,632 85,798 -49,606 -21,799
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,001,730 7,061,215 10,169,604 19,673,123
Lợi nhuận sau thuế 7,406,411 5,412,160 7,593,438 16,430,249
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,659,203 6,493,123 8,093,947 12,030,625
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 178,493,869 226,852,471 339,761,000 320,144,230
Tổng tài sản 263,819,912 310,276,102 410,368,354 496,654,453
Nợ ngắn hạn 28,471,924 31,615,954 19,554,241 64,574,060
Tổng nợ 36,271,924 43,815,954 45,034,841 107,374,060
Vốn chủ sở hữu 227,547,988 266,460,148 374,809,589 389,280,393
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.07 -0.97 2.79 3.11
11.94 9.23 12.32 15.58
81.43 -10.72 4.66 6.75
0.49 -8.17 20.16 15.79
0.62 -10.52 22.47 18.47
12.68 5.24 55.49 39.35
12.68 5.24 22.66 8.47
21.3 22.38 10.29 14.52
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502004006001.6 %2.4 %3.2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501503004502 %2.5 %3 %3.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25020406015 %20 %25 %30 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502040608 %12 %16 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502004006008 %16 %24 %32 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.