MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ITQ

 Công ty cổ phần Tập đoàn Thiên Quang (HNX)

Công ty cổ phần Tập đoàn Thiên Quang - TQ GROUP - ITQ
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang được thành lập từ mô hình doanh nghiệp gia đình năm 2001 và được chuyển đổi thành công ty cổ phần tập đoàn Thiên Quang ngày 16/02/2007. Sau 15 năm thành lập, bằng những nỗ lực của tập thể cán bộ công nhân viên Thiên Quang đã tạo lên một Công ty cổ phần Tập đoàn Thiên Quang có tên tuổi trong ngành thép không gỉ, xốp và nhựa tại Việt Nam và nhiều nước trên thế giới.
Ra khỏi diện bị cảnh báo từ 3.4.2024
Cập nhật:
15:15 T6, 05/09/2025
3.20
  0.1 (3.23%)
Khối lượng
269,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.1
  • Giá trần
    3.4
  • Giá sàn
    2.8
  • Giá mở cửa
    3.1
  • Giá cao nhất
    3.2
  • Giá thấp nhất
    3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.11 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/10/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/02/2022: Phát hành riêng lẻ 8,000,000
- 17/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 01/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/06/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 51.59%
- 12/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/07/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 48.54%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2%
- 16/05/2014: Phát hành cho CBCNV 300,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.04
  •        P/E :
    76.79
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.46
  •        P/B:
    0.31
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    228,430
  • KLCP đang niêm yết:
    31,843,305
  • KLCP đang lưu hành:
    31,843,305
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    101.90
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 139,092,573 153,639,317 119,712,524 161,143,316
Giá vốn hàng bán 133,080,530 148,314,105 113,079,527 151,924,562
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,004,468 5,304,282 6,632,977 9,218,754
Lợi nhuận tài chính -1,440,273 -1,363,075 -2,120,380 -2,877,757
Lợi nhuận khác 226,688 -33,383 13,633 90,157
Tổng lợi nhuận trước thuế 262,055 294,902 116,476 653,601
Lợi nhuận sau thuế 262,055 294,902 116,476 653,601
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 262,055 294,902 116,476 653,601
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 428,572,262 398,264,671 388,707,363 426,901,286
Tổng tài sản 543,625,424 541,961,203 529,855,520 565,518,677
Nợ ngắn hạn 211,352,884 209,426,299 197,252,019 232,413,587
Tổng nợ 211,352,884 209,426,299 197,252,019 232,413,587
Vốn chủ sở hữu 332,272,540 332,534,904 332,603,501 333,105,090
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502004006000 %0.08 %0.16 %0.24 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501202403600 %0.12 %0.24 %0.36 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/250601201800 %0.24 %0.48 %0.72 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/250601201803 %4 %5 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25020040060036 %39 %42 %45 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.