MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HPB

 Công ty Cổ phần Bao bì PP (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Bao bì PP - HPB>
Công ty Cổ phần Bao bì PP tiền thân là Nhà máy Bao bì PP Hải Phòng, được thành lập theo Quyết định ngày 14/01/1993 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hải Phòng. Năm 2003, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất sản phẩm bao bì các loại từ chất dẻo; sản xuất bao bì carton sóng, phẳng; kinh doanh vật tư, thiết bị phục vụ cho ngành bao bì chất dẻo và bao bì giấy...
Cập nhật:
14:15 T3, 29/04/2025
19.60
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    19.6
  • Giá trần
    22.5
  • Giá sàn
    16.7
  • Giá mở cửa
    19.6
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.92 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:29/04/2010
Với Khối lượng (cp):3,880,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):60.0
Ngày giao dịch cuối cùng:16/09/2013
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,880,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.49
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.27
  •        P/E :
    7.88
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    32.96
  •        P/B:
    0.59
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    85
  • KLCP đang niêm yết:
    3,880,000
  • KLCP đang lưu hành:
    3,657,200
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    71.68
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2012 Quý 4- 2012 Quý 1- 2013 Quý 2- 2013
(Đã soát xét)
Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 239,188,755 188,946,334 158,159,350 159,288,350
Giá vốn hàng bán 217,266,252 170,546,724 140,524,717 139,857,346
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 21,922,503 18,399,610 17,634,633 19,431,003
Lợi nhuận tài chính 4,626,909 4,374,938 4,694,626 5,323,985
Lợi nhuận khác 1,357,995 2,075,469 39,881 7,112,382
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,305,217 11,077,839 11,383,445 20,054,748
Lợi nhuận sau thuế 9,812,822 8,822,343 9,100,614 15,915,420
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,812,822 8,822,343 9,100,614 15,915,420
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 91,762,699 72,549,282 69,874,767 64,578,007
Tổng tài sản 160,298,353 159,376,640 146,842,095 155,156,673
Nợ ngắn hạn 42,453,443 39,423,417 22,946,359 21,008,704
Tổng nợ 46,723,993 43,425,736 26,309,777 25,056,735
Vốn chủ sở hữu 113,574,361 115,950,904 120,532,318 130,099,938
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
3.13 2.68 2.49 4.35
28.44 29.27 32.96 35.57
4.98 7.57 6.83 4.37
7.49 6.12 6.2 10.26
10.36 8.64 7.55 12.23
12.86 9.17 5.75 9.99
12.86 9.17 11.15 12.2
27.69 29.15 17.92 16.15
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)20212022202320240601201804 %8 %12 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)20212022202320240501001504 %8 %12 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)202120222023202401002003000 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)202120222023202401002003007.2 %9.6 %12 %14.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202120222023202406012018015 %20 %25 %30 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.