MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HCC

 Công ty Cổ phần Bê tông Hoà Cầm - Intimex (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Bê tông Hoà Cầm - Intimex - HCC>
Công ty Cổ Phần Bê tông Hoà Cầm, tiền thân là Xí Nghiệp Bê tông Thương Phẩm và Đá Xây Dựng thuộc Công ty Xây Dựng Quảng Nam (Công ty Đầu tư & Xây Dựng Đô Thị Quảng Nam cũ) được thành lập từ năm 1998. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất, kinh doanh bê tông thương phẩm và các loại đá, cát xây dựng từ việc khai thác, chế biến tại mỏ đá, cát của Công ty; xây dựng dân dụng và công nghiệp; xây dựng thủy lợi...
Cập nhật:
04:22, T5, 18/09/2025
26.00
-0.40 (-1.52 %)
Khối lượng
3,900
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    26.40
  • Giá trần
    29.00
  • Giá sàn
    23.80
  • P
    Giá mở cửa
    26.50
  • Giá cao nhất
    26.50
  • Giá thấp nhất
    26.00
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    3,000
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0.08 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.00 (Tỷ)
  • Room còn lại
    35.29 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 59.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,622,802
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/09/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 19/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 15/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 13/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 28%
- 19/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 21/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 48%
- 19/09/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 15/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.69
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.69
  •        P/E :
    7.04
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.54
  •        P/B:
    1.67
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10,420
  • KLCP đang niêm yết:
    6,518,586
  • KLCP đang lưu hành:
    6,518,547
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    169.48
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 90,641,498 81,240,368 76,580,434 119,645,205
Giá vốn hàng bán 79,337,726 75,057,061 68,877,472 102,290,554
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 11,303,772 6,183,307 7,702,961 17,354,651
Lợi nhuận tài chính -157,653 290,732 -158,563 -80,024
Lợi nhuận khác -236,377 -146,000 -170,069 -71,187
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,179,446 3,288,567 5,713,160 15,216,468
Lợi nhuận sau thuế 4,893,199 2,583,859 4,533,432 12,054,352
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,893,199 2,583,859 4,533,432 12,054,352
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 120,577,214 105,685,386 109,575,341 122,529,832
Tổng tài sản 160,903,674 145,168,687 147,154,140 158,103,138
Nợ ngắn hạn 78,070,943 59,752,097 57,204,118 56,819,231
Tổng nợ 78,070,943 59,752,097 57,204,118 56,819,231
Vốn chủ sở hữu 82,832,731 85,416,590 89,950,022 101,283,907
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.01 0.35 1.4 1.93
11.03 11.38 12.39 13.1
1040 34.86 7.86 6.74
0.07 1.6 6.96 8.65
0.13 3.09 11.3 14.7
6.68 6.95 3.91 4.19
6.68 6.95 8.77 9.66
45.02 48.1 38.45 41.16
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/250601201800 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25040801200 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/250501001500 %6 %12 %18 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/250501001506 %9 %12 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2506012018035 %40 %45 %50 %
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.