MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DP3

 Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 (HNX)

CTCP Dược phẩm Trung ương 3 - FORIPHARM - DP3
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 tiền thân là Xí nghiệp Dược phẩm Trung ương 3 trực thuộc Bộ Y tế, được thành lập từ năm 1962. Tháng 09/2006, Công ty chính thức đổi thành Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 3. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh dược phẩm, hóa chất, mỹ phẩm...; kinh doanh nuôi trồng, chế biến dược liệu; bán buôn thực phẩm, đồ dùng cho gia đình, máy móc thiết bị y tế...
Cập nhật:
15:15 T3, 12/08/2025
52.30
  0 (0%)
Khối lượng
24,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    52.3
  • Giá trần
    57.5
  • Giá sàn
    47.1
  • Giá mở cửa
    52.3
  • Giá cao nhất
    52.4
  • Giá thấp nhất
    52.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.90 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/07/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,250,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 21/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 12/07/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 150%
- 21/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 80%
- 26/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 80%
- 03/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 70%
- 03/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 12/02/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 12.5%
- 17/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 02/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 28/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/01/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 25%
                           Phát hành cho CBCNV 10,000
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.92
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.92
  •        P/E :
    8.83
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    23.74
  •        P/B:
    2.20
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    11,720
  • KLCP đang niêm yết:
    21,499,933
  • KLCP đang lưu hành:
    21,499,933
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,124.45
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 96,385,366 118,412,823 94,298,313 96,402,903
Giá vốn hàng bán 34,118,874 40,057,816 31,043,136 32,198,763
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 61,105,047 76,118,115 60,859,101 62,044,890
Lợi nhuận tài chính 847,469 6,884,251 1,201,702 8,943,127
Lợi nhuận khác -196,320 232,495 321,704 -317,513
Tổng lợi nhuận trước thuế 26,760,848 62,685,726 29,895,123 40,820,466
Lợi nhuận sau thuế 21,304,022 50,092,564 23,864,238 32,099,210
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 21,304,022 50,092,564 23,864,238 32,099,210
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 387,384,173 433,326,056 475,354,347 511,015,647
Tổng tài sản 564,909,298 607,776,711 648,602,527 681,611,328
Nợ ngắn hạn 96,121,167 88,896,015 105,857,593 171,266,983
Tổng nợ 96,121,167 88,896,015 105,857,593 171,266,983
Vốn chủ sở hữu 468,788,131 518,880,695 542,744,934 510,344,345
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
12.6 10.26 5.83 5.64
40.28 42.43 21.79 24.13
6.89 11.01 11.32 10.28
25.84 20.94 21.95 19.94
32.92 25.47 26.74 23.35
69.17 68.77 29.95 28.67
69.17 68.77 67.31 65.32
21.5 17.78 17.9 14.63
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502505007500 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502004006004 %6 %8 %10 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2505010015016 %32 %48 %64 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2505010015064 %64.8 %65.6 %66.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502505007508 %16 %24 %32 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.