MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DAE

 Công ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Tp. Đà Nẵng (HNX)

Công ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng (sau đây gọi tắt là “Công ty”) được thành lập theo Quyết định số 395/QĐ-TC ngày 29 tháng 03 năm 2004 của Nhà Xuất bản Giáo dục. Ngành nghề kinh doanh: liên kết xuất bản sách, báo, tạp chí...sản xuất và kinh doanh các loại văn phòng phẩm và thiết bị giáo dục; dịch vụ photocopy; đại lý mua bán kí gửi hàng hóa...
Cập nhật:
15:15 T6, 25/07/2025
13.70
  -1.2 (-8.05%)
Khối lượng
400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.9
  • Giá trần
    16.3
  • Giá sàn
    13.5
  • Giá mở cửa
    13.5
  • Giá cao nhất
    13.7
  • Giá thấp nhất
    13.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.50 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 21/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 08/08/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 16.5%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 03/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 09/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 21/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 06/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 27/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 19/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 14/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 31/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 23/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 03/09/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 06/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.70
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.70
  •        P/E :
    8.08
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.73
  •        P/B:
    0.63
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    50
  • KLCP đang niêm yết:
    1,925,658
  • KLCP đang lưu hành:
    1,925,658
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    26.38
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 29,321,194 7,690,199 12,997,088 24,406,908
Giá vốn hàng bán 20,970,457 5,561,294 8,934,197 17,021,135
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,105,232 1,544,320 3,878,501 6,916,318
Lợi nhuận tài chính -652,802 -654,361 854,459 953,821
Lợi nhuận khác -6,895 -615,636
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,684,795 -392,214 873,740 1,962,055
Lợi nhuận sau thuế 1,341,428 -332,564 698,992 1,556,537
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,341,428 -332,564 698,992 1,556,537
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 51,132,926 46,484,224 53,578,687 53,545,631
Tổng tài sản 63,430,932 50,771,124 58,080,194 58,386,646
Nợ ngắn hạn 21,263,955 8,870,198 17,791,065 16,540,980
Tổng nợ 21,272,955 8,879,198 17,800,065 16,549,980
Vốn chủ sở hữu 42,157,977 41,891,926 40,280,129 41,836,666
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 1.32
9.73 9.73 9.73 21.75
205.71 205.71 205.71 12.88
22.59 22.59 22.59 6.23
15.25 15.25 15.25 7.56
6100 6100 6100 4.65
2000 2000 2000 26.77
111.11 111.11 111.11 17.49
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-50050100-1.5 %0 %1.5 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-4004080-2 %0 %2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-2402448-8 %0 %8 %16 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25012243620 %24 %28 %32 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25025507512 %24 %36 %48 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.