MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VNT

 Công ty cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương (HNX)

CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại thương - VNT LOGISTICS - VNT
Tháng 6 năm 1996 Công ty Giao nhận kho vận Ngoại Thương Thành phố Hồ Chí Minh Vinatrans – một công ty Giao nhận hàng đầu của Việt nam, đơn vị anh hùng lao động thời kỳ đổi mới, thành lập chi nhánh phía bắc mang tên Vinatrans Hà nội. Năm 2003 chi nhánh Vinatrans Hà Nội tiến hành cổ phần hóa và đổi tên thành Công ty cổ phần giao nhận vận tải Ngoại Thương với ngành nghề kinh doanh chính: dịch vụ giao nhân, vận tải hàng xuất nhập khẩu...
Chuyển sang cảnh báo từ 4.7.2025
Cập nhật:
15:15 T3, 09/09/2025
32.40
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    32.4
  • Giá trần
    35.6
  • Giá sàn
    29.2
  • Giá mở cửa
    32.4
  • Giá cao nhất
    32.4
  • Giá thấp nhất
    32.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    38.64 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/08/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 40.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,472,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/01/2023: Phát hành riêng lẻ 4,750,492
- 13/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 16/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 30/01/2018: Phát hành cho CBCNV 426,115
- 22/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/06/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 27/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
                           Phát hành cho CBCNV 270,000
- 05/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/02/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/07/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.25
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.25
  •        P/E :
    129.28
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.27
  •        P/B:
    2.44
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    120
  • KLCP đang niêm yết:
    16,699,497
  • KLCP đang lưu hành:
    16,644,097
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    539.27
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 401,280,961 384,474,249 327,636,548 423,588,381
Giá vốn hàng bán 384,065,897 368,092,245 310,623,762 406,502,416
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 17,215,064 16,382,003 17,012,786 17,085,965
Lợi nhuận tài chính -5,325,342 11,467,139 -2,665,827 -1,146,910
Lợi nhuận khác -85,311 263,061 537,884 97,837
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,202,330 6,981,386 1,826,362 5,292,753
Lợi nhuận sau thuế -2,666,195 2,752,541 341,241 3,743,557
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,666,195 2,752,541 341,241 3,743,557
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 487,588,986 481,576,167 518,405,706 515,826,109
Tổng tài sản 693,708,737 672,042,246 703,373,434 697,545,291
Nợ ngắn hạn 477,285,901 452,866,869 483,865,381 473,793,680
Tổng nợ 479,662,251 455,243,219 486,241,731 476,670,030
Vốn chủ sở hữu 214,046,486 216,799,026 217,131,704 220,875,261
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-60006001.2k-0.8 %0 %0.8 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-2000200400-2.4 %0 %2.4 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-4000400800-1.2 %0 %1.2 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501503004503 %4 %5 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25025050075067.2 %68.4 %69.6 %70.8 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.