MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,679,137,000,040 1,875,205,257,002 1,675,945,561,631 1,421,963,296,737
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 191,773,514,674 133,451,200,682 204,358,371,177 81,728,709,817
1. Tiền 156,464,885,216 113,012,567,321 186,108,924,503 42,844,196,063
2. Các khoản tương đương tiền 35,308,629,458 20,438,633,361 18,249,446,674 38,884,513,754
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 919,612,503,487 798,931,062,799 585,953,636,987 569,879,324,657
1. Chứng khoán kinh doanh 219,992,960,884 100,000,000,000 100,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 919,612,503,487 578,938,101,915 485,953,636,987 469,879,324,657
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 371,974,003,824 693,549,416,568 645,570,390,705 580,759,733,260
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 250,509,283,616 240,099,945,933 280,440,108,668 230,506,372,766
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,571,580,211 30,892,682,371 61,587,982,707 63,119,334,072
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 101,290,210,657 429,497,955,079 397,762,671,188 437,137,201,642
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,397,070,660 -6,941,166,815 -94,220,371,858 -150,003,175,220
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 135,792,403,756 192,300,103,505 184,546,376,283 130,094,549,222
1. Hàng tồn kho 135,792,403,756 192,300,103,505 194,383,779,674 154,702,991,212
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,837,403,391 -24,608,441,990
V.Tài sản ngắn hạn khác 59,984,574,299 56,973,473,448 55,516,786,479 59,500,979,781
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 26,573,821,579 24,212,795,848 17,910,460,624 17,346,666,501
2. Thuế GTGT được khấu trừ 32,604,097,385 37,531,362,820 38,511,877,530
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 33,315,454,729 156,580,215 74,963,035 3,642,435,750
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 95,297,991
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 279,863,319,493 243,895,550,256 254,984,336,739 290,370,809,606
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,333,705,576 30,648,362,981 29,733,146,426 29,843,146,426
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 17,333,705,576 17,648,362,981 16,733,146,426 16,843,146,426
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 29,757,063,003 44,421,845,941 43,913,130,391 37,192,195,481
1. Tài sản cố định hữu hình 3,668,248,749 4,708,542,126 4,763,043,416 5,354,771,100
- Nguyên giá 14,831,731,786 17,703,917,898 18,164,835,933 19,400,172,780
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,163,483,037 -12,995,375,772 -13,401,792,517 -14,045,401,680
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,492,042,606
- Nguyên giá 2,872,186,112
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,380,143,506
3. Tài sản cố định vô hình 24,596,771,648 39,713,303,815 39,150,086,975 31,837,424,381
- Nguyên giá 26,193,983,861 41,852,427,154 41,852,427,154 35,197,738,871
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,597,212,213 -2,139,123,339 -2,702,340,179 -3,360,314,490
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 160,350,000 28,930,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 160,350,000 28,930,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 71,559,921,334 63,828,000,000 65,578,000,001 74,578,000,001
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,700,000,000 13,700,000,000 15,450,000,000 24,450,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,859,921,334 21,498,472,550 21,498,472,551 21,498,472,551
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,370,472,550 -11,370,472,550 -11,370,472,550
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 148,052,279,580 104,997,341,334 115,760,059,921 148,728,537,698
1. Chi phí trả trước dài hạn 54,116,896,973 12,186,590,422 19,700,933,717 56,592,716,490
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,648,712,848 7,678,134,940 6,560,271,060
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 93,935,382,607 91,162,038,064 88,380,991,264 85,575,550,148
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,959,000,319,533 2,119,100,807,258 1,930,929,898,370 1,712,334,106,343
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 373,940,358,427 553,254,486,959 550,502,051,823 537,965,536,471
I. Nợ ngắn hạn 373,940,358,427 553,254,486,959 550,502,051,823 537,965,536,471
1. Phải trả người bán ngắn hạn 103,663,946,335 90,249,136,314 132,240,867,474 91,806,396,064
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,403,763,390 3,802,778,617 4,675,635,660 3,881,679,833
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 67,104,237,987 67,098,549,405 44,347,188,457 24,314,497,005
4. Phải trả người lao động 5,457,688,496 1,626,380,937 2,139,355,721 4,530,194,789
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,941,376,372 19,953,266,467 41,561,618,723 46,431,004,807
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,291,528,607 732,494,577 1,244,042,202 442,296,536
9. Phải trả ngắn hạn khác 58,752,986,384 68,541,121,067 35,866,319,217 74,198,574,732
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 124,217,989,543 288,354,801,607 278,446,066,401 292,354,665,163
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,974,730,426 9,974,730,426
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,106,841,313 2,921,227,542 6,227,542 6,227,542
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,585,059,961,106 1,565,846,320,299 1,380,427,846,547 1,174,368,569,872
I. Vốn chủ sở hữu 1,585,059,961,106 1,565,846,320,299 1,380,427,846,547 1,174,368,569,872
1. Vốn góp của chủ sở hữu 312,799,680,000 312,799,680,000 312,799,680,000 312,799,680,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 312,799,680,000 312,799,680,000 312,799,680,000 312,799,680,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,132,143,560,000 1,132,143,560,000 1,132,143,560,000 1,132,143,560,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -71,930,012,419 -141,499,403,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 307,151,308 339,247,884 363,642,202 363,642,202
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 101,083,876,317 89,316,262,033 -13,976,393,828 -133,526,963,892
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 58,972,487,675 7,161,310,185 -94,255,974,769 -213,806,544,833
- LNST chưa phân phối kỳ này 42,111,388,642 82,154,951,848 80,279,580,941 80,279,580,941
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 38,725,693,481 31,247,570,382 21,027,370,592 4,088,054,562
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,959,000,319,533 2,119,100,807,258 1,930,929,898,370 1,712,334,106,343
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.