TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
61,805,732,576 |
63,187,230,174 |
68,221,991,320 |
68,130,227,216 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,472,637,269 |
6,838,431,800 |
2,845,541,849 |
3,532,497,777 |
|
1. Tiền |
2,472,637,269 |
1,838,431,800 |
2,845,541,849 |
3,532,497,777 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
37,000,000,000 |
39,000,000,000 |
50,000,000,000 |
54,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
37,000,000,000 |
39,000,000,000 |
50,000,000,000 |
54,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,840,664,199 |
8,915,293,178 |
9,500,630,047 |
5,591,575,082 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,999,648,816 |
8,575,023,531 |
8,697,900,876 |
4,709,662,199 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
289,493,285 |
317,482,974 |
331,346,437 |
367,365,721 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,078,618,565 |
549,882,140 |
1,153,972,712 |
1,067,023,323 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-527,096,467 |
-527,095,467 |
-682,589,978 |
-552,476,161 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,219,622,343 |
5,269,823,730 |
3,868,318,833 |
3,179,334,473 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,219,622,343 |
5,269,823,730 |
3,868,318,833 |
3,179,334,473 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,272,808,765 |
3,163,681,466 |
2,007,500,591 |
1,826,819,884 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
177,893,479 |
295,289,136 |
369,033,568 |
570,501,699 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,239,171,371 |
2,012,648,415 |
943,886,587 |
449,140,171 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
855,743,915 |
855,743,915 |
694,580,436 |
807,178,014 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
149,153,668,438 |
147,254,780,418 |
145,400,830,378 |
143,606,824,834 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
77,261,011,200 |
75,362,123,180 |
73,508,173,140 |
71,714,167,596 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
66,703,523,414 |
64,874,258,122 |
63,089,930,810 |
61,365,547,994 |
|
- Nguyên giá |
122,500,834,945 |
122,470,834,945 |
122,470,834,945 |
122,470,834,945 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,797,311,531 |
-57,596,576,823 |
-59,380,904,135 |
-61,105,286,951 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,557,487,786 |
10,487,865,058 |
10,418,242,330 |
10,348,619,602 |
|
- Nguyên giá |
12,010,371,500 |
12,010,371,500 |
12,010,371,500 |
12,010,371,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,452,883,714 |
-1,522,506,442 |
-1,592,129,170 |
-1,661,751,898 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
642,657,238 |
642,657,238 |
642,657,238 |
642,657,238 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
642,657,238 |
642,657,238 |
642,657,238 |
642,657,238 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
71,250,000,000 |
71,250,000,000 |
71,250,000,000 |
71,250,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
71,250,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
71,250,000,000 |
71,250,000,000 |
71,250,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
210,959,401,014 |
210,442,010,592 |
213,622,821,698 |
211,737,052,050 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,376,706,168 |
4,774,356,228 |
4,152,359,223 |
3,119,395,298 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,376,706,168 |
4,713,685,388 |
3,968,494,672 |
3,119,395,298 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,648,593,796 |
2,113,761,808 |
1,098,146,224 |
630,036,615 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,791,448 |
12,076,537 |
85,117,895 |
127,404,067 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,127,873 |
3,492,215 |
|
14,146,927 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,144,414,692 |
1,101,925,008 |
1,349,202,869 |
797,268,475 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
16,976,960 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
642,176,116 |
593,447,577 |
583,915,441 |
715,070,011 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
921,602,243 |
888,982,243 |
852,112,243 |
818,492,243 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
60,670,840 |
183,864,551 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
60,670,840 |
183,864,551 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
206,582,694,846 |
205,667,654,364 |
209,470,462,475 |
208,617,656,752 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
206,582,694,846 |
205,667,654,364 |
209,470,462,475 |
208,617,656,752 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
129,724,750,000 |
129,724,750,000 |
129,724,750,000 |
129,724,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
129,724,750,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
129,724,750,000 |
129,724,750,000 |
129,724,750,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
99,524,000 |
99,524,000 |
99,524,000 |
99,524,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
95,572,220,798 |
95,572,220,798 |
95,465,240,715 |
95,572,220,798 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-18,813,799,952 |
-19,728,840,434 |
-15,819,052,240 |
-16,778,838,046 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-15,833,923,719 |
-15,833,923,718 |
-15,833,923,718 |
-944,914,328 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,979,876,233 |
-3,894,916,716 |
14,871,478 |
-15,833,923,718 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
210,959,401,014 |
210,442,010,592 |
213,622,821,698 |
211,737,052,050 |
|