TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
12,409,915,365 |
11,178,113,407 |
7,580,838,515 |
12,960,630,658 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,734,780,380 |
1,047,277,090 |
678,472,713 |
2,072,886,096 |
|
1. Tiền |
1,734,780,380 |
1,047,277,090 |
678,472,713 |
2,072,886,096 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,639,957,026 |
8,159,577,963 |
4,028,942,758 |
8,087,608,449 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,931,957,026 |
7,901,577,963 |
3,741,942,758 |
7,728,608,449 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
288,000,000 |
90,000,000 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
420,000,000 |
168,000,000 |
287,000,000 |
359,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,665,857,959 |
1,966,258,354 |
1,883,423,044 |
1,924,136,113 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,665,857,959 |
1,966,258,354 |
1,883,423,044 |
1,924,136,113 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
369,320,000 |
5,000,000 |
990,000,000 |
876,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
990,000,000 |
876,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
369,320,000 |
5,000,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
406,362,420,207 |
402,235,930,233 |
396,251,479,001 |
391,258,779,351 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
399,707,658,290 |
394,863,408,128 |
390,019,157,965 |
385,213,644,672 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
379,720,097,472 |
374,992,054,059 |
370,264,010,647 |
365,574,704,103 |
|
- Nguyên giá |
463,932,976,883 |
463,932,976,883 |
463,932,976,883 |
463,972,820,519 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-84,212,879,411 |
-88,940,922,824 |
-93,668,966,236 |
-98,398,116,416 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,987,560,818 |
19,871,354,069 |
19,755,147,318 |
19,638,940,569 |
|
- Nguyên giá |
21,818,442,843 |
21,818,442,843 |
21,818,442,843 |
21,818,442,843 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,830,882,025 |
-1,947,088,774 |
-2,063,295,525 |
-2,179,502,274 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,654,761,917 |
7,372,522,105 |
6,232,321,036 |
6,045,134,679 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,654,761,917 |
7,372,522,105 |
6,232,321,036 |
6,045,134,679 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
418,772,335,572 |
413,414,043,640 |
403,832,317,516 |
404,219,410,009 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
246,111,871,530 |
239,424,845,120 |
235,371,638,135 |
232,074,628,609 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
22,123,866,020 |
31,653,331,006 |
64,505,027,262 |
67,291,263,434 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
717,985,200 |
1,157,498,000 |
429,750,000 |
357,750,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
712,308,893 |
1,064,579,992 |
1,771,028,161 |
2,299,378,522 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,014,584,468 |
1,843,252,015 |
2,226,148,005 |
1,495,705,509 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,394,618,201 |
1,362,594,426 |
558,819,200 |
572,052,400 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
18,249,737,094 |
25,948,274,409 |
59,258,149,732 |
62,566,377,003 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
34,632,164 |
277,132,164 |
261,132,164 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
223,988,005,510 |
207,771,514,114 |
170,866,610,873 |
164,783,365,175 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
223,988,005,510 |
207,771,514,114 |
170,866,610,873 |
164,783,365,175 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
172,660,464,042 |
173,989,198,520 |
168,460,679,381 |
172,144,781,400 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
172,660,464,042 |
173,989,198,520 |
168,460,679,381 |
172,144,781,400 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
3,707,230,266 |
3,707,230,266 |
3,707,230,266 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,660,464,042 |
20,281,968,254 |
14,753,449,115 |
18,437,551,134 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,466,063,601 |
13,500,000,000 |
13,500,000,000 |
13,500,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,194,400,441 |
6,781,968,254 |
1,253,449,115 |
4,937,551,134 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
418,772,335,572 |
413,414,043,640 |
403,832,317,516 |
404,219,410,009 |
|