1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
235,020,883,034 |
573,125,590,610 |
520,425,464,898 |
864,570,914,502 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
555,907,450 |
1,842,000,768 |
2,772,662,968 |
16,938,863 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
234,464,975,584 |
571,283,589,842 |
517,652,801,930 |
864,553,975,639 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
224,724,955,544 |
504,670,347,240 |
472,962,747,490 |
767,794,334,376 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,740,020,040 |
66,613,242,602 |
44,690,054,440 |
96,759,641,263 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
44,068,547,850 |
20,925,499,778 |
748,256,485 |
38,311,962,481 |
|
7. Chi phí tài chính |
31,977,934,921 |
29,770,137,675 |
34,168,382,568 |
22,378,398,002 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
31,965,284,921 |
29,766,920,620 |
27,779,828,991 |
27,656,548,486 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
443,037,835 |
739,040,945 |
1,384,362,417 |
2,745,337,420 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,219,177,668 |
32,140,027,451 |
19,822,826,305 |
52,687,781,265 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-831,582,534 |
24,889,536,309 |
-9,937,260,365 |
57,260,087,057 |
|
12. Thu nhập khác |
1,511,937,685 |
971,977,257 |
916,325,029 |
2,121,051,320 |
|
13. Chi phí khác |
4,829,864,639 |
373,743,197 |
277,885,111 |
722,055,625 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,317,926,954 |
598,234,060 |
638,439,918 |
1,398,995,695 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,149,509,488 |
25,487,770,369 |
-9,298,820,447 |
58,659,082,752 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,673,564,558 |
6,645,972,057 |
3,039,204,717 |
13,000,617,246 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-7,823,074,046 |
18,841,798,312 |
-12,338,025,164 |
45,658,465,506 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-7,564,915,687 |
18,845,405,495 |
-11,687,208,377 |
46,303,145,440 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-258,158,359 |
-3,607,183 |
-650,816,787 |
-644,679,934 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|