1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
326,592,604,485 |
611,272,848,694 |
706,056,722,092 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
326,592,604,485 |
611,272,848,694 |
706,056,722,092 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
259,089,894,131 |
552,030,871,920 |
623,521,056,083 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
67,502,710,354 |
59,241,976,774 |
82,535,666,009 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
4,663,413,088 |
2,150,920,117 |
450,509,261 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
48,219,265,959 |
10,184,617,485 |
36,038,794,462 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
48,192,601,326 |
11,446,589,239 |
35,942,452,334 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-883,217,135 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,691,079,069 |
1,872,335,660 |
1,459,865,298 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
28,711,598,109 |
27,306,970,035 |
26,354,326,807 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-6,455,819,695 |
21,145,756,576 |
19,133,188,703 |
|
12. Thu nhập khác |
|
627,498,293 |
3,567,515,650 |
3,233,978,735 |
|
13. Chi phí khác |
|
78,757,743 |
1,907,125,855 |
3,277,593,425 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
548,740,550 |
1,660,389,795 |
-43,614,690 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-5,907,079,145 |
22,806,146,371 |
19,089,574,013 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,761,898,126 |
8,248,576,234 |
8,812,217,616 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
83,150,562 |
-119,785,920 |
-75,450,064 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-9,752,127,833 |
14,677,356,057 |
10,352,806,461 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-8,989,229,893 |
14,143,522,996 |
10,356,860,233 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-762,897,940 |
533,833,061 |
-4,053,772 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|