MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 326,592,604,485 611,272,848,694 706,056,722,092
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 326,592,604,485 611,272,848,694 706,056,722,092
4. Giá vốn hàng bán 259,089,894,131 552,030,871,920 623,521,056,083
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 67,502,710,354 59,241,976,774 82,535,666,009
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,663,413,088 2,150,920,117 450,509,261
7. Chi phí tài chính 48,219,265,959 10,184,617,485 36,038,794,462
- Trong đó: Chi phí lãi vay 48,192,601,326 11,446,589,239 35,942,452,334
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -883,217,135
9. Chi phí bán hàng 1,691,079,069 1,872,335,660 1,459,865,298
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,711,598,109 27,306,970,035 26,354,326,807
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -6,455,819,695 21,145,756,576 19,133,188,703
12. Thu nhập khác 627,498,293 3,567,515,650 3,233,978,735
13. Chi phí khác 78,757,743 1,907,125,855 3,277,593,425
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 548,740,550 1,660,389,795 -43,614,690
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -5,907,079,145 22,806,146,371 19,089,574,013
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,761,898,126 8,248,576,234 8,812,217,616
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 83,150,562 -119,785,920 -75,450,064
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -9,752,127,833 14,677,356,057 10,352,806,461
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -8,989,229,893 14,143,522,996 10,356,860,233
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -762,897,940 533,833,061 -4,053,772
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.