MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,289,721,119,871 3,132,634,282,974 3,256,504,735,247 2,944,774,157,139
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 209,580,421,387 138,016,444,520 113,759,700,284 178,106,977,166
1. Tiền 202,580,421,387 129,016,444,520 96,759,700,284 169,106,977,166
2. Các khoản tương đương tiền 7,000,000,000 9,000,000,000 17,000,000,000 9,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,051,088,500 11,051,088,500 11,051,088,500 1,041,088,500
1. Chứng khoán kinh doanh 41,088,500 41,088,500 41,088,500 41,088,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,010,000,000 11,010,000,000 11,010,000,000 1,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,210,910,669,338 2,078,719,676,235 2,013,319,927,061 1,458,351,240,066
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,842,714,744,306 1,763,445,618,214 1,235,757,354,716 1,158,871,756,977
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 200,013,351,845 171,591,039,785 653,199,824,729 295,265,724,634
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 50,212,000,000 47,212,000,000 37,424,000,000 27,518,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 380,652,809,446 368,905,826,074 359,169,124,900 263,666,939,383
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -262,682,236,259 -272,434,807,838 -272,230,377,284 -286,971,180,928
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 837,654,001,195 877,504,173,340 1,073,010,392,399 1,244,585,147,223
1. Hàng tồn kho 838,297,726,319 881,962,878,084 1,077,468,397,143 1,249,043,151,967
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -643,725,124 -4,458,704,744 -4,458,004,744 -4,458,004,744
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,524,939,451 27,342,900,379 45,363,627,003 62,689,704,184
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,227,371,353 2,399,293,932 1,721,105,530 1,757,360,408
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,281,816,881 24,914,606,948 42,397,369,477 53,735,368,537
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 15,751,217 28,999,499 1,245,151,996 7,196,975,239
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 802,028,443,589 715,427,218,829 690,828,557,095 662,282,375,989
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,146,930,232 15,122,930,232 15,110,930,232 6,141,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 95,000,000 71,000,000 59,000,000 81,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 15,051,930,232 15,051,930,232 15,051,930,232 15,051,930,232
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -8,991,930,232
II.Tài sản cố định 358,581,194,564 346,825,831,088 336,605,639,723 326,073,873,281
1. Tài sản cố định hữu hình 358,090,692,846 346,389,990,906 336,224,412,865 325,747,163,323
- Nguyên giá 764,881,042,363 763,653,350,634 765,874,294,761 767,176,123,366
- Giá trị hao mòn lũy kế -406,790,349,517 -417,263,359,728 -429,649,881,896 -441,428,960,043
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 490,501,718 435,840,182 381,226,858 326,709,958
- Nguyên giá 4,813,880,647 4,813,880,647 4,813,880,647 4,813,880,647
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,323,378,929 -4,378,040,465 -4,432,653,789 -4,487,170,689
III. Bất động sản đầu tư 292,094,825,313 217,785,463,016 208,955,297,853 207,670,589,181
- Nguyên giá 335,113,212,129 249,322,130,495 240,651,605,904 240,651,605,904
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,018,386,816 -31,536,667,479 -31,696,308,051 -32,981,016,723
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,065,073,966 17,065,073,966 17,777,733,121 13,426,276,136
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,065,073,966 17,065,073,966 17,777,733,121 13,426,276,136
V. Đầu tư tài chính dài hạn 106,808,399,260 106,808,399,260 106,808,399,260 103,133,987,869
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 101,836,249,260 101,836,249,260 101,836,249,260 101,836,249,260
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 722,150,000 722,150,000 722,150,000 722,150,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -694,411,391
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,250,000,000 4,250,000,000 4,250,000,000 1,270,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 12,332,020,254 11,819,521,267 5,570,556,906 5,836,649,522
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,689,284,956 8,176,785,969 2,805,579,725 2,948,778,808
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,642,735,298 3,642,735,298 2,764,977,181 2,887,870,714
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,091,749,563,460 3,848,061,501,803 3,947,333,292,342 3,607,056,533,128
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,202,463,682,918 2,944,512,877,569 3,046,878,315,236 2,667,121,029,700
I. Nợ ngắn hạn 2,868,009,786,774 2,721,972,115,631 2,825,158,645,886 2,566,202,486,559
1. Phải trả người bán ngắn hạn 606,755,356,708 533,678,413,203 713,476,522,083 535,687,638,371
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 358,939,693,078 260,105,642,515 273,183,948,089 147,116,311,055
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,845,073,012 23,754,729,181 20,764,262,179 8,740,970,187
4. Phải trả người lao động 26,675,680,442 26,716,645,167 25,383,666,312 32,618,753,105
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 212,438,540,684 175,619,237,766 153,341,369,749 184,800,341,432
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 608,134,824 157,230,307 83,436,364 333,602,795
9. Phải trả ngắn hạn khác 55,730,670,222 107,974,912,242 104,451,631,316 78,660,041,358
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,577,061,815,121 1,576,619,204,258 1,517,021,060,251 1,561,922,320,633
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 756,455,873 866,773,462 1,163,083,128 1,132,449,808
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,198,366,810 16,479,327,530 16,289,666,415 15,190,057,815
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 334,453,896,144 222,540,761,938 221,719,669,350 100,918,543,141
1. Phải trả người bán dài hạn 13,035,706,598 12,976,621,022 12,976,621,022 12,976,621,022
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 48,228,917,065 47,560,340,839 47,560,340,839 46,891,764,613
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 66,755,602,098 10,397,549,811 10,192,550,311 10,230,350,311
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 175,961,279,662 120,881,279,662 120,881,279,662 1,138,688,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 30,472,390,721 30,724,970,604 30,108,877,516 29,681,119,195
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 889,285,880,542 903,548,624,234 900,454,977,106 939,935,503,428
I. Vốn chủ sở hữu 889,285,880,542 903,548,624,234 900,454,977,106 939,935,503,428
1. Vốn góp của chủ sở hữu 673,643,390,000 673,643,390,000 673,643,390,000 673,643,390,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 673,643,390,000 673,643,390,000 673,643,390,000 673,643,390,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -30,845,085 -30,845,085 -30,845,085 -30,845,085
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,827,383,740 12,827,383,740 12,827,383,740 12,827,383,740
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 178,772,975,603 193,039,326,479 190,602,314,319 230,727,520,576
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 186,337,891,290 181,758,836,670 188,015,372,432 181,837,433,248
- LNST chưa phân phối kỳ này -7,564,915,687 11,280,489,809 2,586,941,887 48,890,087,328
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 24,072,976,284 24,069,369,100 23,412,734,132 22,768,054,197
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,091,749,563,460 3,848,061,501,803 3,947,333,292,342 3,607,056,533,128
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.