TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,289,721,119,871 |
3,132,634,282,974 |
3,256,504,735,247 |
2,944,774,157,139 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
209,580,421,387 |
138,016,444,520 |
113,759,700,284 |
178,106,977,166 |
|
1. Tiền |
202,580,421,387 |
129,016,444,520 |
96,759,700,284 |
169,106,977,166 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,000,000,000 |
9,000,000,000 |
17,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,051,088,500 |
11,051,088,500 |
11,051,088,500 |
1,041,088,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
41,088,500 |
41,088,500 |
41,088,500 |
41,088,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,010,000,000 |
11,010,000,000 |
11,010,000,000 |
1,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,210,910,669,338 |
2,078,719,676,235 |
2,013,319,927,061 |
1,458,351,240,066 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,842,714,744,306 |
1,763,445,618,214 |
1,235,757,354,716 |
1,158,871,756,977 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
200,013,351,845 |
171,591,039,785 |
653,199,824,729 |
295,265,724,634 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
50,212,000,000 |
47,212,000,000 |
37,424,000,000 |
27,518,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
380,652,809,446 |
368,905,826,074 |
359,169,124,900 |
263,666,939,383 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-262,682,236,259 |
-272,434,807,838 |
-272,230,377,284 |
-286,971,180,928 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
837,654,001,195 |
877,504,173,340 |
1,073,010,392,399 |
1,244,585,147,223 |
|
1. Hàng tồn kho |
838,297,726,319 |
881,962,878,084 |
1,077,468,397,143 |
1,249,043,151,967 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-643,725,124 |
-4,458,704,744 |
-4,458,004,744 |
-4,458,004,744 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,524,939,451 |
27,342,900,379 |
45,363,627,003 |
62,689,704,184 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,227,371,353 |
2,399,293,932 |
1,721,105,530 |
1,757,360,408 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,281,816,881 |
24,914,606,948 |
42,397,369,477 |
53,735,368,537 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,751,217 |
28,999,499 |
1,245,151,996 |
7,196,975,239 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
802,028,443,589 |
715,427,218,829 |
690,828,557,095 |
662,282,375,989 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,146,930,232 |
15,122,930,232 |
15,110,930,232 |
6,141,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
95,000,000 |
71,000,000 |
59,000,000 |
81,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
15,051,930,232 |
15,051,930,232 |
15,051,930,232 |
15,051,930,232 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
-8,991,930,232 |
|
II.Tài sản cố định |
358,581,194,564 |
346,825,831,088 |
336,605,639,723 |
326,073,873,281 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
358,090,692,846 |
346,389,990,906 |
336,224,412,865 |
325,747,163,323 |
|
- Nguyên giá |
764,881,042,363 |
763,653,350,634 |
765,874,294,761 |
767,176,123,366 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-406,790,349,517 |
-417,263,359,728 |
-429,649,881,896 |
-441,428,960,043 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
490,501,718 |
435,840,182 |
381,226,858 |
326,709,958 |
|
- Nguyên giá |
4,813,880,647 |
4,813,880,647 |
4,813,880,647 |
4,813,880,647 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,323,378,929 |
-4,378,040,465 |
-4,432,653,789 |
-4,487,170,689 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
292,094,825,313 |
217,785,463,016 |
208,955,297,853 |
207,670,589,181 |
|
- Nguyên giá |
335,113,212,129 |
249,322,130,495 |
240,651,605,904 |
240,651,605,904 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,018,386,816 |
-31,536,667,479 |
-31,696,308,051 |
-32,981,016,723 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,065,073,966 |
17,065,073,966 |
17,777,733,121 |
13,426,276,136 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,065,073,966 |
17,065,073,966 |
17,777,733,121 |
13,426,276,136 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
106,808,399,260 |
106,808,399,260 |
106,808,399,260 |
103,133,987,869 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
101,836,249,260 |
101,836,249,260 |
101,836,249,260 |
101,836,249,260 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
722,150,000 |
722,150,000 |
722,150,000 |
722,150,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-694,411,391 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,250,000,000 |
4,250,000,000 |
4,250,000,000 |
1,270,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,332,020,254 |
11,819,521,267 |
5,570,556,906 |
5,836,649,522 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,689,284,956 |
8,176,785,969 |
2,805,579,725 |
2,948,778,808 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,642,735,298 |
3,642,735,298 |
2,764,977,181 |
2,887,870,714 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,091,749,563,460 |
3,848,061,501,803 |
3,947,333,292,342 |
3,607,056,533,128 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,202,463,682,918 |
2,944,512,877,569 |
3,046,878,315,236 |
2,667,121,029,700 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,868,009,786,774 |
2,721,972,115,631 |
2,825,158,645,886 |
2,566,202,486,559 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
606,755,356,708 |
533,678,413,203 |
713,476,522,083 |
535,687,638,371 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
358,939,693,078 |
260,105,642,515 |
273,183,948,089 |
147,116,311,055 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,845,073,012 |
23,754,729,181 |
20,764,262,179 |
8,740,970,187 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,675,680,442 |
26,716,645,167 |
25,383,666,312 |
32,618,753,105 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
212,438,540,684 |
175,619,237,766 |
153,341,369,749 |
184,800,341,432 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
608,134,824 |
157,230,307 |
83,436,364 |
333,602,795 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
55,730,670,222 |
107,974,912,242 |
104,451,631,316 |
78,660,041,358 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,577,061,815,121 |
1,576,619,204,258 |
1,517,021,060,251 |
1,561,922,320,633 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
756,455,873 |
866,773,462 |
1,163,083,128 |
1,132,449,808 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,198,366,810 |
16,479,327,530 |
16,289,666,415 |
15,190,057,815 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
334,453,896,144 |
222,540,761,938 |
221,719,669,350 |
100,918,543,141 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
13,035,706,598 |
12,976,621,022 |
12,976,621,022 |
12,976,621,022 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
48,228,917,065 |
47,560,340,839 |
47,560,340,839 |
46,891,764,613 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
66,755,602,098 |
10,397,549,811 |
10,192,550,311 |
10,230,350,311 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
175,961,279,662 |
120,881,279,662 |
120,881,279,662 |
1,138,688,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
30,472,390,721 |
30,724,970,604 |
30,108,877,516 |
29,681,119,195 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
889,285,880,542 |
903,548,624,234 |
900,454,977,106 |
939,935,503,428 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
889,285,880,542 |
903,548,624,234 |
900,454,977,106 |
939,935,503,428 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
673,643,390,000 |
673,643,390,000 |
673,643,390,000 |
673,643,390,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
673,643,390,000 |
673,643,390,000 |
673,643,390,000 |
673,643,390,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-30,845,085 |
-30,845,085 |
-30,845,085 |
-30,845,085 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,827,383,740 |
12,827,383,740 |
12,827,383,740 |
12,827,383,740 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
178,772,975,603 |
193,039,326,479 |
190,602,314,319 |
230,727,520,576 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
186,337,891,290 |
181,758,836,670 |
188,015,372,432 |
181,837,433,248 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-7,564,915,687 |
11,280,489,809 |
2,586,941,887 |
48,890,087,328 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
24,072,976,284 |
24,069,369,100 |
23,412,734,132 |
22,768,054,197 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,091,749,563,460 |
3,848,061,501,803 |
3,947,333,292,342 |
3,607,056,533,128 |
|