TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,430,350,729,606 |
3,495,340,847,639 |
3,215,673,914,609 |
3,005,603,870,289 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,646,951,507 |
41,516,266,257 |
90,810,125,393 |
183,909,950,806 |
|
1. Tiền |
29,646,951,507 |
37,516,266,257 |
82,837,125,393 |
177,909,950,806 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
7,973,000,000 |
6,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,041,088,500 |
5,041,088,500 |
19,041,088,500 |
19,041,088,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
41,088,500 |
41,088,500 |
41,088,500 |
41,088,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
19,000,000,000 |
19,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,774,374,202,937 |
2,781,695,902,556 |
2,690,057,163,729 |
2,364,104,721,948 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,424,393,762,922 |
2,460,043,185,290 |
2,406,471,845,321 |
2,054,336,903,988 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
145,657,771,193 |
132,858,179,071 |
126,761,571,420 |
141,039,874,332 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
17,124,133,155 |
17,081,263,191 |
16,200,000,000 |
15,700,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
494,627,059,334 |
445,306,822,421 |
412,696,827,754 |
419,201,024,394 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-307,428,523,667 |
-273,593,547,417 |
-272,073,080,766 |
-266,173,080,766 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
599,338,187,160 |
645,629,966,610 |
397,578,434,466 |
417,142,450,248 |
|
1. Hàng tồn kho |
599,541,755,520 |
645,833,534,970 |
397,781,588,659 |
417,345,604,441 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-203,568,360 |
-203,568,360 |
-203,154,193 |
-203,154,193 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,950,299,502 |
21,457,623,716 |
18,187,102,521 |
21,405,658,787 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,950,275,458 |
3,056,369,574 |
6,473,657,877 |
4,077,872,632 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,960,491,415 |
17,484,979,966 |
11,580,272,185 |
17,311,584,018 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,039,532,629 |
916,274,176 |
133,172,459 |
16,202,137 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,048,208,343,261 |
1,031,239,020,527 |
1,074,327,742,886 |
1,259,712,219,065 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
22,811,942,855 |
22,811,942,855 |
23,763,533,732 |
22,001,942,855 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,811,942,855 |
22,811,942,855 |
23,763,533,732 |
22,001,942,855 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
436,881,634,229 |
434,612,561,560 |
420,960,647,403 |
410,600,021,963 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
418,262,331,126 |
416,913,765,305 |
404,016,751,702 |
394,541,093,481 |
|
- Nguyên giá |
787,018,225,249 |
758,610,823,410 |
757,296,648,810 |
757,996,293,568 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-368,755,894,123 |
-341,697,058,105 |
-353,279,897,108 |
-363,455,200,087 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
17,869,430,619 |
17,069,306,859 |
16,269,183,099 |
15,469,059,339 |
|
- Nguyên giá |
31,833,001,347 |
31,833,001,347 |
31,833,001,347 |
31,833,001,347 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,963,570,728 |
-14,763,694,488 |
-15,563,818,248 |
-16,363,942,008 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
749,872,484 |
629,489,396 |
674,712,602 |
589,869,143 |
|
- Nguyên giá |
4,675,830,647 |
4,675,830,647 |
4,748,880,647 |
4,748,880,647 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,925,958,163 |
-4,046,341,251 |
-4,074,168,045 |
-4,159,011,504 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
245,641,092,496 |
244,079,869,061 |
301,342,048,488 |
299,492,603,853 |
|
- Nguyên giá |
276,995,259,321 |
276,995,259,321 |
335,113,212,129 |
335,113,212,129 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,354,166,825 |
-32,915,390,260 |
-33,771,163,641 |
-35,620,608,276 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,068,114,137 |
6,068,114,137 |
6,518,834,137 |
6,644,834,137 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,068,114,137 |
6,068,114,137 |
6,518,834,137 |
6,644,834,137 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
313,442,905,000 |
305,455,152,387 |
305,155,152,387 |
505,970,852,387 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
139,470,755,000 |
139,483,002,387 |
139,483,002,387 |
139,483,002,387 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
157,422,150,000 |
157,422,150,000 |
157,422,150,000 |
358,237,850,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
16,550,000,000 |
8,550,000,000 |
8,250,000,000 |
8,250,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,362,654,544 |
18,211,380,527 |
16,587,526,739 |
15,001,963,870 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,525,793,880 |
13,953,376,842 |
12,329,523,054 |
11,285,473,846 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,836,860,664 |
4,258,003,685 |
4,258,003,685 |
3,716,490,024 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,478,559,072,867 |
4,526,579,868,166 |
4,290,001,657,495 |
4,265,316,089,354 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,627,742,740,431 |
3,671,383,891,366 |
3,375,604,675,109 |
3,447,865,952,527 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,209,379,275,526 |
3,197,244,612,610 |
3,013,675,556,141 |
3,148,971,131,117 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
804,683,728,546 |
840,973,182,787 |
713,337,484,479 |
605,690,382,556 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
174,654,666,761 |
122,484,780,329 |
97,855,169,899 |
358,430,105,963 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
44,612,167,812 |
47,648,032,540 |
35,257,074,440 |
22,423,836,910 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,850,387,997 |
20,985,903,936 |
32,103,206,811 |
20,179,316,372 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
259,784,770,983 |
297,115,010,847 |
280,623,622,222 |
211,534,976,453 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
172,587,501 |
122,102,369 |
320,880,567 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
146,669,682,650 |
150,150,680,523 |
119,337,061,508 |
159,606,525,061 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,726,533,099,196 |
1,686,723,308,049 |
1,712,179,521,934 |
1,750,160,809,209 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
11,529,922,052 |
10,980,559,668 |
7,286,847,757 |
6,796,714,149 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,888,262,028 |
20,061,051,562 |
15,374,686,524 |
14,148,464,444 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
418,363,464,905 |
474,139,278,756 |
361,929,118,968 |
298,894,821,410 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
614,697,600 |
|
|
614,697,600 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
50,237,830,459 |
50,237,830,459 |
50,234,645,743 |
49,566,069,517 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
11,041,004,638 |
11,041,004,638 |
11,258,004,638 |
11,651,504,638 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
355,003,663,511 |
381,841,498,911 |
269,581,761,632 |
206,207,842,700 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
273,635,702 |
136,078,295 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,192,632,995 |
30,882,866,453 |
30,854,706,955 |
30,854,706,955 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
850,816,332,436 |
855,195,976,800 |
914,396,982,386 |
817,450,136,827 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
850,816,332,436 |
855,195,976,800 |
914,396,982,386 |
817,450,136,827 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
673,643,390,000 |
673,643,390,000 |
673,643,390,000 |
673,643,390,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-30,845,085 |
-30,845,085 |
-30,845,085 |
-30,845,085 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,786,188,032 |
12,786,188,032 |
12,786,188,032 |
12,786,188,032 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
139,114,985,696 |
143,914,642,882 |
202,479,074,961 |
107,235,843,086 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-12,263,685,867 |
2,669,789,926 |
61,234,222,005 |
-20,759,202,588 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
151,378,671,563 |
141,244,852,956 |
141,244,852,956 |
127,995,045,674 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
25,302,613,793 |
24,882,600,971 |
25,519,174,478 |
23,815,560,794 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,478,559,072,867 |
4,526,579,868,166 |
4,290,001,657,495 |
4,265,316,089,354 |
|