MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,430,350,729,606 3,495,340,847,639 3,215,673,914,609 3,005,603,870,289
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,646,951,507 41,516,266,257 90,810,125,393 183,909,950,806
1. Tiền 29,646,951,507 37,516,266,257 82,837,125,393 177,909,950,806
2. Các khoản tương đương tiền 4,000,000,000 4,000,000,000 7,973,000,000 6,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,041,088,500 5,041,088,500 19,041,088,500 19,041,088,500
1. Chứng khoán kinh doanh 41,088,500 41,088,500 41,088,500 41,088,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 19,000,000,000 19,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,774,374,202,937 2,781,695,902,556 2,690,057,163,729 2,364,104,721,948
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,424,393,762,922 2,460,043,185,290 2,406,471,845,321 2,054,336,903,988
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 145,657,771,193 132,858,179,071 126,761,571,420 141,039,874,332
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 17,124,133,155 17,081,263,191 16,200,000,000 15,700,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 494,627,059,334 445,306,822,421 412,696,827,754 419,201,024,394
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -307,428,523,667 -273,593,547,417 -272,073,080,766 -266,173,080,766
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 599,338,187,160 645,629,966,610 397,578,434,466 417,142,450,248
1. Hàng tồn kho 599,541,755,520 645,833,534,970 397,781,588,659 417,345,604,441
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -203,568,360 -203,568,360 -203,154,193 -203,154,193
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,950,299,502 21,457,623,716 18,187,102,521 21,405,658,787
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,950,275,458 3,056,369,574 6,473,657,877 4,077,872,632
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,960,491,415 17,484,979,966 11,580,272,185 17,311,584,018
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,039,532,629 916,274,176 133,172,459 16,202,137
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,048,208,343,261 1,031,239,020,527 1,074,327,742,886 1,259,712,219,065
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,811,942,855 22,811,942,855 23,763,533,732 22,001,942,855
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 22,811,942,855 22,811,942,855 23,763,533,732 22,001,942,855
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 436,881,634,229 434,612,561,560 420,960,647,403 410,600,021,963
1. Tài sản cố định hữu hình 418,262,331,126 416,913,765,305 404,016,751,702 394,541,093,481
- Nguyên giá 787,018,225,249 758,610,823,410 757,296,648,810 757,996,293,568
- Giá trị hao mòn lũy kế -368,755,894,123 -341,697,058,105 -353,279,897,108 -363,455,200,087
2. Tài sản cố định thuê tài chính 17,869,430,619 17,069,306,859 16,269,183,099 15,469,059,339
- Nguyên giá 31,833,001,347 31,833,001,347 31,833,001,347 31,833,001,347
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,963,570,728 -14,763,694,488 -15,563,818,248 -16,363,942,008
3. Tài sản cố định vô hình 749,872,484 629,489,396 674,712,602 589,869,143
- Nguyên giá 4,675,830,647 4,675,830,647 4,748,880,647 4,748,880,647
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,925,958,163 -4,046,341,251 -4,074,168,045 -4,159,011,504
III. Bất động sản đầu tư 245,641,092,496 244,079,869,061 301,342,048,488 299,492,603,853
- Nguyên giá 276,995,259,321 276,995,259,321 335,113,212,129 335,113,212,129
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,354,166,825 -32,915,390,260 -33,771,163,641 -35,620,608,276
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,068,114,137 6,068,114,137 6,518,834,137 6,644,834,137
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,068,114,137 6,068,114,137 6,518,834,137 6,644,834,137
V. Đầu tư tài chính dài hạn 313,442,905,000 305,455,152,387 305,155,152,387 505,970,852,387
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 139,470,755,000 139,483,002,387 139,483,002,387 139,483,002,387
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 157,422,150,000 157,422,150,000 157,422,150,000 358,237,850,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,550,000,000 8,550,000,000 8,250,000,000 8,250,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 23,362,654,544 18,211,380,527 16,587,526,739 15,001,963,870
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,525,793,880 13,953,376,842 12,329,523,054 11,285,473,846
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,836,860,664 4,258,003,685 4,258,003,685 3,716,490,024
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,478,559,072,867 4,526,579,868,166 4,290,001,657,495 4,265,316,089,354
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,627,742,740,431 3,671,383,891,366 3,375,604,675,109 3,447,865,952,527
I. Nợ ngắn hạn 3,209,379,275,526 3,197,244,612,610 3,013,675,556,141 3,148,971,131,117
1. Phải trả người bán ngắn hạn 804,683,728,546 840,973,182,787 713,337,484,479 605,690,382,556
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 174,654,666,761 122,484,780,329 97,855,169,899 358,430,105,963
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 44,612,167,812 47,648,032,540 35,257,074,440 22,423,836,910
4. Phải trả người lao động 25,850,387,997 20,985,903,936 32,103,206,811 20,179,316,372
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 259,784,770,983 297,115,010,847 280,623,622,222 211,534,976,453
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 172,587,501 122,102,369 320,880,567
9. Phải trả ngắn hạn khác 146,669,682,650 150,150,680,523 119,337,061,508 159,606,525,061
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,726,533,099,196 1,686,723,308,049 1,712,179,521,934 1,750,160,809,209
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,529,922,052 10,980,559,668 7,286,847,757 6,796,714,149
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,888,262,028 20,061,051,562 15,374,686,524 14,148,464,444
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 418,363,464,905 474,139,278,756 361,929,118,968 298,894,821,410
1. Phải trả người bán dài hạn 614,697,600 614,697,600
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 50,237,830,459 50,237,830,459 50,234,645,743 49,566,069,517
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 11,041,004,638 11,041,004,638 11,258,004,638 11,651,504,638
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 355,003,663,511 381,841,498,911 269,581,761,632 206,207,842,700
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 273,635,702 136,078,295
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,192,632,995 30,882,866,453 30,854,706,955 30,854,706,955
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 850,816,332,436 855,195,976,800 914,396,982,386 817,450,136,827
I. Vốn chủ sở hữu 850,816,332,436 855,195,976,800 914,396,982,386 817,450,136,827
1. Vốn góp của chủ sở hữu 673,643,390,000 673,643,390,000 673,643,390,000 673,643,390,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -30,845,085 -30,845,085 -30,845,085 -30,845,085
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,786,188,032 12,786,188,032 12,786,188,032 12,786,188,032
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 139,114,985,696 143,914,642,882 202,479,074,961 107,235,843,086
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -12,263,685,867 2,669,789,926 61,234,222,005 -20,759,202,588
- LNST chưa phân phối kỳ này 151,378,671,563 141,244,852,956 141,244,852,956 127,995,045,674
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 25,302,613,793 24,882,600,971 25,519,174,478 23,815,560,794
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,478,559,072,867 4,526,579,868,166 4,290,001,657,495 4,265,316,089,354
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.