MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3-2015 Quý 4-2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,096,007,227,427
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 69,938,191,204
1. Tiền 69,938,191,204
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 41,088,500
1. Chứng khoán kinh doanh 41,088,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 920,299,834,316
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 676,664,650,886
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 134,674,643,691
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 19,255,667,529
6. Phải thu ngắn hạn khác 110,834,839,008
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,129,966,798
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,060,319,844,655
1. Hàng tồn kho 1,060,319,844,655
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 45,408,268,752
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,737,288,576
2. Thuế GTGT được khấu trừ 38,911,852,332
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,759,127,844
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 858,056,822,587
I. Các khoản phải thu dài hạn 254,112,174,448
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 32,511,255,640
6. Phải thu dài hạn khác 221,600,918,808
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 269,528,645,699
1. Tài sản cố định hữu hình 269,165,747,623
- Nguyên giá 493,288,529,403
- Giá trị hao mòn lũy kế -224,122,781,780
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 362,898,076
- Nguyên giá 1,012,509,704
- Giá trị hao mòn lũy kế -649,611,628
III. Bất động sản đầu tư 65,716,893,141
- Nguyên giá 72,346,783,506
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,629,890,365
IV. Tài sản dở dang dài hạn 57,026,635,033
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 35,223,538,638
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,803,096,395
V. Đầu tư tài chính dài hạn 187,392,905,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 29,970,755,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 159,257,150,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,835,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 24,279,569,266
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,836,151,408
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 10,443,417,858
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,954,064,050,014
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,574,465,862,687
I. Nợ ngắn hạn 1,899,429,033,893
1. Phải trả người bán ngắn hạn 394,538,379,696
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 215,281,220,018
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,747,399,196
4. Phải trả người lao động 48,090,310,495
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 64,612,783,756
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 50,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 49,429,089,729
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,112,851,855,709
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,038,202,558
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,789,792,736
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 675,036,828,794
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 57,614,441,453
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 145,426,363,637
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 471,996,023,704
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 379,598,187,327
I. Vốn chủ sở hữu 379,598,187,327
1. Vốn góp của chủ sở hữu 299,964,720,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -30,845,085
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,421,633,416
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,277,509,506
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 44,551,092,421
- LNST chưa phân phối kỳ này -10,273,582,915
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 32,965,169,490
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,954,064,050,014
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.