TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
2,096,007,227,427 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
|
69,938,191,204 |
|
1. Tiền |
|
|
|
69,938,191,204 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
41,088,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
41,088,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
|
920,299,834,316 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
676,664,650,886 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
134,674,643,691 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
19,255,667,529 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
110,834,839,008 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-21,129,966,798 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
1,060,319,844,655 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
1,060,319,844,655 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
45,408,268,752 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
4,737,288,576 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
38,911,852,332 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
1,759,127,844 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
858,056,822,587 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
254,112,174,448 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
32,511,255,640 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
221,600,918,808 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
269,528,645,699 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
269,165,747,623 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
493,288,529,403 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-224,122,781,780 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
362,898,076 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
1,012,509,704 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-649,611,628 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
65,716,893,141 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
72,346,783,506 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-6,629,890,365 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
57,026,635,033 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
35,223,538,638 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
21,803,096,395 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
187,392,905,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
29,970,755,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
159,257,150,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-1,835,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
24,279,569,266 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
13,836,151,408 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
10,443,417,858 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
2,954,064,050,014 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
|
2,574,465,862,687 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
|
1,899,429,033,893 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
394,538,379,696 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
215,281,220,018 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
5,747,399,196 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
48,090,310,495 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
64,612,783,756 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
50,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
49,429,089,729 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
1,112,851,855,709 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
3,038,202,558 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
5,789,792,736 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
675,036,828,794 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
57,614,441,453 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
145,426,363,637 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
471,996,023,704 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
|
379,598,187,327 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
379,598,187,327 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
299,964,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-30,845,085 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
12,421,633,416 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
34,277,509,506 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
44,551,092,421 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
-10,273,582,915 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
32,965,169,490 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
2,954,064,050,014 |
|