MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần X20 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 284,612,314,031 142,675,963,320 210,864,124,307 403,911,852,403
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 284,612,314,031 142,675,963,320 210,864,124,307 403,911,852,403
4. Giá vốn hàng bán 228,284,083,787 116,531,211,705 184,276,480,263 342,562,450,289
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 56,328,230,244 26,144,751,615 26,587,644,044 61,349,402,114
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,048,867,643 1,287,939,295 650,481,974 273,328,724
7. Chi phí tài chính 12,805,754 16,296,802 62,569,151 10,473,196
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,802,953 55,531,085 -35,358,916
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,761,276,722 3,658,300,324 2,999,995,906 11,254,021,974
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 38,299,305,408 20,779,692,048 24,471,268,363 37,980,989,852
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,303,710,003 2,978,401,736 -295,707,402 12,377,245,816
12. Thu nhập khác 65,778,941 51,544,543 89,343,118 91,704,108
13. Chi phí khác 2,779,845 421,481,099 265,543,537 596,777,791
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 62,999,096 -369,936,556 -176,200,419 -505,073,683
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,366,709,099 2,608,465,180 -471,907,821 11,872,172,133
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,587,863,795 571,303,503 815,002,029 3,077,628,180
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 10,609,326 -602,550,787
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,778,845,304 2,026,552,351 -1,286,909,850 9,397,094,740
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,778,845,304 2,026,552,351 -1,286,909,850 9,397,094,740
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.