MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần X20 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 273,820,318,073 315,012,067,680 292,497,889,610 380,964,607,901
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 142,001,293,884 68,526,862,821 55,633,171,826 55,568,521,339
1. Tiền 134,879,400,589 51,904,969,526 43,027,486,031 54,063,158,325
2. Các khoản tương đương tiền 7,121,893,295 16,621,893,295 12,605,685,795 1,505,363,014
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,500,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,500,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29,296,612,996 59,902,515,397 56,461,646,384 91,542,591,398
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41,698,206,125 58,995,518,168 55,386,547,763 102,780,207,330
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 804,736,250 9,244,121,596 9,017,264,764 1,827,924,641
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 581,423,765 5,270,147,985 5,665,106,209 204,167,555
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,787,753,144 -13,607,272,352 -13,607,272,352 -13,269,708,128
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 95,251,579,258 172,325,764,015 168,080,485,575 219,539,809,977
1. Hàng tồn kho 103,899,132,767 179,445,501,576 175,200,223,136 226,544,080,219
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,647,553,509 -7,119,737,561 -7,119,737,561 -7,004,270,242
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,770,831,935 13,956,925,447 12,022,585,825 14,013,685,187
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,678,179,028 1,967,832,977 2,042,642,074 943,021,897
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,711,521,444 10,683,585,902 8,733,167,669 12,900,464,265
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,381,131,463 1,305,506,568 1,246,776,082 170,199,025
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 199,066,126,400 197,955,883,512 204,078,654,183 208,960,672,631
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 185,263,775,428 183,019,752,345 177,728,659,464 194,643,651,415
1. Tài sản cố định hữu hình 173,809,165,714 171,642,377,700 166,428,519,888 183,420,746,919
- Nguyên giá 468,947,374,621 474,140,549,167 476,036,479,310 499,168,934,883
- Giá trị hao mòn lũy kế -295,138,208,907 -302,498,171,467 -309,607,959,422 -315,748,187,964
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,454,609,714 11,377,374,645 11,300,139,576 11,222,904,496
- Nguyên giá 12,626,806,347 12,626,806,347 12,626,806,347 12,626,806,347
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,172,196,633 -1,249,431,702 -1,326,666,771 -1,403,901,851
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 559,806,482 1,953,171,138 13,529,426,177 1,324,043,519
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 559,806,482 1,953,171,138 13,529,426,177 1,324,043,519
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,443,861,828 3,443,861,828 3,314,402,406 3,231,452,406
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,443,861,828 3,443,861,828 3,314,402,406 3,231,452,406
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,798,682,662 9,539,098,201 9,506,166,136 9,761,525,291
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,008,022,839 8,759,047,704 8,726,115,639 8,529,858,366
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 790,659,823 780,050,497 780,050,497 1,231,666,925
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 472,886,444,473 512,967,951,192 496,576,543,793 589,925,280,532
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 206,560,468,470 260,766,207,744 245,826,985,176 330,833,596,365
I. Nợ ngắn hạn 202,811,624,375 257,024,363,649 241,999,546,722 327,315,544,597
1. Phải trả người bán ngắn hạn 49,832,169,650 106,077,610,593 119,598,146,836 232,405,251,732
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 68,679,981,104 70,468,124,493 42,230,809,021 3,513,594,515
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,123,382,698 10,381,016,827 11,691,315,502 7,753,060,843
4. Phải trả người lao động 54,876,474,763 40,861,594,773 41,777,822,084 60,154,152,959
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,124,437,030 5,126,485,058 4,141,488,734 5,670,973,042
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,541,883,286 23,181,818
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,901,096,519 14,905,022,236 15,189,975,769 6,521,889,996
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,260,760,670
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,281,358,116 3,052,439,862
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,450,841,209 7,943,748,999 7,346,806,958 8,244,181,648
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,748,844,095 3,741,844,095 3,827,438,454 3,518,051,768
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 185,130,000 185,130,000 119,790,000 54,450,000
7. Phải trả dài hạn khác 1,498,000,000 1,498,000,000 1,498,000,000 1,498,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 150,934,359
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2,065,714,095 2,058,714,095 2,058,714,095 1,965,601,768
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 266,325,976,003 252,201,743,448 250,749,558,617 259,091,684,167
I. Vốn chủ sở hữu 266,325,976,003 252,201,743,448 250,749,558,617 259,091,684,167
1. Vốn góp của chủ sở hữu 172,500,000,000 172,500,000,000 172,500,000,000 172,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 172,500,000,000 172,500,000,000 172,500,000,000 172,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 64,001,363,631 64,001,363,631 64,001,363,631 68,091,509,624
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,824,612,372 15,700,379,817 14,248,194,986 18,500,174,543
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,045,767,068 3,894,982,162 3,894,982,162 3,894,982,162
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,778,845,304 11,805,397,655 10,353,212,824 14,605,192,381
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 472,886,444,473 512,967,951,192 496,576,543,793 589,925,280,532
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.