TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
273,820,318,073 |
315,012,067,680 |
292,497,889,610 |
380,964,607,901 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
142,001,293,884 |
68,526,862,821 |
55,633,171,826 |
55,568,521,339 |
|
1. Tiền |
134,879,400,589 |
51,904,969,526 |
43,027,486,031 |
54,063,158,325 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,121,893,295 |
16,621,893,295 |
12,605,685,795 |
1,505,363,014 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,500,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,500,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
29,296,612,996 |
59,902,515,397 |
56,461,646,384 |
91,542,591,398 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
41,698,206,125 |
58,995,518,168 |
55,386,547,763 |
102,780,207,330 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
804,736,250 |
9,244,121,596 |
9,017,264,764 |
1,827,924,641 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
581,423,765 |
5,270,147,985 |
5,665,106,209 |
204,167,555 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,787,753,144 |
-13,607,272,352 |
-13,607,272,352 |
-13,269,708,128 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
95,251,579,258 |
172,325,764,015 |
168,080,485,575 |
219,539,809,977 |
|
1. Hàng tồn kho |
103,899,132,767 |
179,445,501,576 |
175,200,223,136 |
226,544,080,219 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,647,553,509 |
-7,119,737,561 |
-7,119,737,561 |
-7,004,270,242 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,770,831,935 |
13,956,925,447 |
12,022,585,825 |
14,013,685,187 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,678,179,028 |
1,967,832,977 |
2,042,642,074 |
943,021,897 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,711,521,444 |
10,683,585,902 |
8,733,167,669 |
12,900,464,265 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,381,131,463 |
1,305,506,568 |
1,246,776,082 |
170,199,025 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
199,066,126,400 |
197,955,883,512 |
204,078,654,183 |
208,960,672,631 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
185,263,775,428 |
183,019,752,345 |
177,728,659,464 |
194,643,651,415 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
173,809,165,714 |
171,642,377,700 |
166,428,519,888 |
183,420,746,919 |
|
- Nguyên giá |
468,947,374,621 |
474,140,549,167 |
476,036,479,310 |
499,168,934,883 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-295,138,208,907 |
-302,498,171,467 |
-309,607,959,422 |
-315,748,187,964 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,454,609,714 |
11,377,374,645 |
11,300,139,576 |
11,222,904,496 |
|
- Nguyên giá |
12,626,806,347 |
12,626,806,347 |
12,626,806,347 |
12,626,806,347 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,172,196,633 |
-1,249,431,702 |
-1,326,666,771 |
-1,403,901,851 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
559,806,482 |
1,953,171,138 |
13,529,426,177 |
1,324,043,519 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
559,806,482 |
1,953,171,138 |
13,529,426,177 |
1,324,043,519 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,443,861,828 |
3,443,861,828 |
3,314,402,406 |
3,231,452,406 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,443,861,828 |
3,443,861,828 |
3,314,402,406 |
3,231,452,406 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,798,682,662 |
9,539,098,201 |
9,506,166,136 |
9,761,525,291 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,008,022,839 |
8,759,047,704 |
8,726,115,639 |
8,529,858,366 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
790,659,823 |
780,050,497 |
780,050,497 |
1,231,666,925 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
472,886,444,473 |
512,967,951,192 |
496,576,543,793 |
589,925,280,532 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
206,560,468,470 |
260,766,207,744 |
245,826,985,176 |
330,833,596,365 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
202,811,624,375 |
257,024,363,649 |
241,999,546,722 |
327,315,544,597 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
49,832,169,650 |
106,077,610,593 |
119,598,146,836 |
232,405,251,732 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
68,679,981,104 |
70,468,124,493 |
42,230,809,021 |
3,513,594,515 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,123,382,698 |
10,381,016,827 |
11,691,315,502 |
7,753,060,843 |
|
4. Phải trả người lao động |
54,876,474,763 |
40,861,594,773 |
41,777,822,084 |
60,154,152,959 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,124,437,030 |
5,126,485,058 |
4,141,488,734 |
5,670,973,042 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,541,883,286 |
|
23,181,818 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,901,096,519 |
14,905,022,236 |
15,189,975,769 |
6,521,889,996 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,260,760,670 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,281,358,116 |
|
|
3,052,439,862 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,450,841,209 |
7,943,748,999 |
7,346,806,958 |
8,244,181,648 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,748,844,095 |
3,741,844,095 |
3,827,438,454 |
3,518,051,768 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
185,130,000 |
185,130,000 |
119,790,000 |
54,450,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,498,000,000 |
1,498,000,000 |
1,498,000,000 |
1,498,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
150,934,359 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
2,065,714,095 |
2,058,714,095 |
2,058,714,095 |
1,965,601,768 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
266,325,976,003 |
252,201,743,448 |
250,749,558,617 |
259,091,684,167 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
266,325,976,003 |
252,201,743,448 |
250,749,558,617 |
259,091,684,167 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
172,500,000,000 |
172,500,000,000 |
172,500,000,000 |
172,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
172,500,000,000 |
172,500,000,000 |
172,500,000,000 |
172,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
64,001,363,631 |
64,001,363,631 |
64,001,363,631 |
68,091,509,624 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
29,824,612,372 |
15,700,379,817 |
14,248,194,986 |
18,500,174,543 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,045,767,068 |
3,894,982,162 |
3,894,982,162 |
3,894,982,162 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,778,845,304 |
11,805,397,655 |
10,353,212,824 |
14,605,192,381 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
472,886,444,473 |
512,967,951,192 |
496,576,543,793 |
589,925,280,532 |
|