TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
274,929,390,109 |
|
273,092,610,901 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,914,848,405 |
|
76,001,482,103 |
|
|
1. Tiền |
26,914,848,405 |
|
76,001,482,103 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
62,784,539,182 |
|
71,562,556,062 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
51,907,212,254 |
|
65,785,054,856 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,410,254,393 |
|
1,173,194,898 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,467,072,535 |
|
10,871,790,182 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6,267,483,874 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
180,457,498,381 |
|
123,055,087,460 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
180,520,398,451 |
|
131,170,701,932 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-62,900,070 |
|
-8,115,614,472 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,772,504,141 |
|
2,473,485,276 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
332,170,762 |
|
776,561,041 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,975,106,697 |
|
1,041,490,480 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,465,226,682 |
|
655,433,755 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
265,313,757,644 |
|
248,673,948,381 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
01 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
01 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
253,610,843,431 |
|
240,778,549,243 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
248,220,294,884 |
|
235,449,357,512 |
|
|
- Nguyên giá |
457,233,923,552 |
|
459,634,640,939 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-209,013,628,668 |
|
-224,185,283,427 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,390,548,547 |
|
5,329,191,731 |
|
|
- Nguyên giá |
11,809,006,347 |
|
11,809,006,347 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,418,457,800 |
|
-6,479,814,616 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,659,000,000 |
|
1,659,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,659,000,000 |
|
1,659,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,043,914,213 |
|
6,236,399,137 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,043,914,213 |
|
6,236,399,137 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
540,243,147,753 |
|
521,766,559,282 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
292,085,242,868 |
|
281,277,972,724 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
280,512,215,489 |
|
271,215,213,180 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
102,222,244,647 |
|
86,721,352,660 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,139,990,225 |
|
59,571,955,972 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,469,495,069 |
|
15,098,236,213 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
37,470,241,003 |
|
31,230,483,277 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,511,557,386 |
|
10,996,253,962 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
10,760,458,856 |
|
12,433,396,708 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,305,257,699 |
|
9,423,887,942 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
84,207,133,831 |
|
40,158,712,699 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,982,633,732 |
|
1,775,806,404 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,443,203,041 |
|
3,805,127,343 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,573,027,379 |
|
10,062,759,544 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
998,000,000 |
|
998,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,575,027,379 |
|
8,912,728,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
152,031,544 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
248,157,904,885 |
|
240,488,586,558 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
248,157,904,885 |
|
240,488,586,558 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
172,500,000,000 |
|
172,500,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
172,500,000,000 |
|
172,500,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
56,997,798,914 |
|
56,997,798,914 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,660,105,971 |
|
10,990,787,644 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,407,691,850 |
|
8,738,373,524 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,252,414,121 |
|
2,252,414,120 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
540,243,147,753 |
|
521,766,559,282 |
|
|