MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 202,567,061,381 228,823,494,431
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 202,567,061,381 228,823,494,431
4. Giá vốn hàng bán 169,282,032,942 191,631,317,115
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 33,285,028,439 37,192,177,316
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,780,614,617 1,870,896,162
7. Chi phí tài chính 123,922,849 54,683,014
- Trong đó: Chi phí lãi vay 123,922,849 54,683,014
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -589,440,914 -65,053,059
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,832,779,761 5,491,581,309
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 30,519,499,532 33,451,756,096
12. Thu nhập khác 3,183,218 60,236,750
13. Chi phí khác 6,704,241 242,418,719
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,521,023 -182,181,969
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 30,515,978,509 33,269,574,127
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,389,711,156 2,869,515,102
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 196,344,488 168,267,558
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 27,929,922,865 30,231,791,467
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 27,929,922,865 30,231,791,467
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,721 1,879
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.