1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
202,567,061,381 |
228,823,494,431 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
202,567,061,381 |
228,823,494,431 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
169,282,032,942 |
191,631,317,115 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
33,285,028,439 |
37,192,177,316 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
3,780,614,617 |
1,870,896,162 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
123,922,849 |
54,683,014 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
123,922,849 |
54,683,014 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-589,440,914 |
-65,053,059 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
5,832,779,761 |
5,491,581,309 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
30,519,499,532 |
33,451,756,096 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
3,183,218 |
60,236,750 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
6,704,241 |
242,418,719 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-3,521,023 |
-182,181,969 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
30,515,978,509 |
33,269,574,127 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
2,389,711,156 |
2,869,515,102 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
196,344,488 |
168,267,558 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
27,929,922,865 |
30,231,791,467 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
27,929,922,865 |
30,231,791,467 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
1,721 |
1,879 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|