1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
31,151,572,779 |
32,278,362,603 |
32,573,288,162 |
31,576,178,643 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
31,151,572,779 |
32,278,362,603 |
32,573,288,162 |
31,576,178,643 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,159,471,348 |
13,368,748,442 |
13,685,279,504 |
14,321,116,490 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,992,101,431 |
18,909,614,161 |
18,888,008,658 |
17,255,062,153 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,995,695,284 |
3,136,553,898 |
2,955,410,236 |
2,194,915,002 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,002,875,689 |
3,203,848,512 |
2,688,204,451 |
3,376,930,668 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,984,921,026 |
18,842,319,547 |
19,155,214,443 |
16,073,046,487 |
|
12. Thu nhập khác |
964,208,636 |
1,055,764,792 |
744,920,733 |
973,715,036 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
964,208,636 |
1,055,764,792 |
744,920,733 |
973,715,036 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,949,129,662 |
19,898,084,339 |
19,900,135,176 |
17,046,761,523 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,996,325,932 |
4,030,330,868 |
4,001,944,017 |
3,588,844,810 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,952,803,730 |
15,867,753,471 |
15,898,191,159 |
13,457,916,713 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,952,803,730 |
15,867,753,471 |
15,898,191,159 |
13,457,916,713 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
6,381 |
5,285 |
5,279 |
4,098 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|