1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
29,422,621,512 |
29,973,885,310 |
30,275,129,825 |
29,574,272,767 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,422,621,512 |
29,973,885,310 |
30,275,129,825 |
29,574,272,767 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,748,555,282 |
12,468,972,410 |
12,867,855,680 |
12,915,970,479 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,674,066,230 |
17,504,912,900 |
17,407,274,145 |
16,658,302,288 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,570,728,412 |
3,051,892,591 |
3,761,084,444 |
1,394,084,356 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
88,160,000 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,740,061,480 |
2,646,117,673 |
2,695,250,956 |
3,442,765,359 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,504,733,162 |
17,910,687,818 |
18,384,947,633 |
14,609,621,285 |
|
12. Thu nhập khác |
593,563,757 |
658,333,927 |
677,622,055 |
688,487,202 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
593,563,757 |
658,333,927 |
677,622,055 |
688,487,202 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,098,296,919 |
18,569,021,745 |
19,062,569,688 |
15,298,108,487 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,419,659,384 |
3,649,004,349 |
3,812,513,937 |
3,329,884,623 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,678,637,535 |
14,920,017,396 |
15,250,055,751 |
11,968,223,864 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,678,637,535 |
14,920,017,396 |
15,250,055,751 |
11,968,223,864 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,471 |
4,929 |
5,029 |
3,849 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|