1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
26,659,252,669 |
26,868,991,334 |
27,025,212,491 |
27,626,200,515 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
26,659,252,669 |
26,868,991,334 |
27,025,212,491 |
27,626,200,515 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,345,370,443 |
11,743,772,311 |
11,020,763,126 |
11,452,478,128 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,313,882,226 |
15,125,219,023 |
16,004,449,365 |
16,173,722,387 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,551,364,700 |
1,426,143,541 |
1,492,708,497 |
2,149,772,782 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,582,536,135 |
2,578,858,748 |
2,509,615,176 |
2,235,975,795 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,282,710,791 |
13,972,503,816 |
14,987,542,686 |
16,087,519,374 |
|
12. Thu nhập khác |
812,211,911 |
504,812,783 |
559,084,530 |
601,923,152 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
8,138,487 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
812,211,911 |
504,812,783 |
559,084,530 |
593,784,665 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,094,922,702 |
14,477,316,599 |
15,546,627,216 |
16,681,304,039 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,320,882,994 |
3,185,009,652 |
3,327,857,988 |
3,690,102,167 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,774,039,708 |
11,292,306,947 |
12,218,769,228 |
12,991,201,872 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,774,039,708 |
11,292,306,947 |
12,218,769,228 |
12,991,201,872 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,710 |
4,517 |
4,888 |
5,196 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|