MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bến xe Miền Tây (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 269,868,613,524 168,099,540,892
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,877,547,349 140,386,670,496
1. Tiền 3,580,547,349 12,936,670,496
2. Các khoản tương đương tiền 36,297,000,000 127,450,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 215,068,000,000 16,768,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 215,068,000,000 16,768,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,736,952,870 9,325,766,442
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,938,104,963 6,074,483,578
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,140,159,250 265,379,895
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,731,757,490 3,082,153,880
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -73,068,833 -96,250,911
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 25,435,637 30,115,091
1. Hàng tồn kho 25,435,637 30,115,091
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 160,677,668 1,588,988,863
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 160,677,668 356,620,207
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,232,368,656
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 27,614,425,267 28,692,671,565
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 26,500,138,741 27,072,198,538
1. Tài sản cố định hữu hình 26,229,897,113 26,606,930,428
- Nguyên giá 81,278,187,562 83,993,018,456
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,048,290,449 -57,386,088,028
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 270,241,628 465,268,110
- Nguyên giá 3,149,929,390 3,468,304,390
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,879,687,762 -3,003,036,280
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 548,826,658 1,066,355,081
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 548,826,658 1,066,355,081
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 565,459,868 554,117,946
1. Chi phí trả trước dài hạn 565,459,868 554,117,946
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 297,483,038,791 196,792,212,457
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 154,705,367,979 20,130,061,722
I. Nợ ngắn hạn 150,045,714,440 15,654,773,183
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,355,129,350 1,321,355,880
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,142 510,707
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,359,431,229 4,402,045,422
4. Phải trả người lao động 4,252,813,754 1,186,258,570
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 420,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 210,511,443 255,201,141
9. Phải trả ngắn hạn khác 133,469,507,650 6,903,993,200
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,398,300,872 1,165,408,263
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,659,653,539 4,475,288,539
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,259,653,539 4,275,288,539
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 400,000,000 200,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 142,777,670,812 176,662,150,735
I. Vốn chủ sở hữu 142,777,670,812 176,662,150,735
1. Vốn góp của chủ sở hữu 25,000,000,000 25,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 25,000,000,000 25,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 105,438,589,467 111,305,348,115
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,339,081,345 40,356,802,620
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,031,373,032 10,842,718,364
- LNST chưa phân phối kỳ này 307,708,313 29,514,084,256
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 297,483,038,791 196,792,212,457
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.