MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bến xe Miền Tây (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 291,882,178,135 306,607,967,778 309,488,018,528 326,382,545,200
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,333,317,623 16,863,948,714 7,968,092,716 49,321,530,157
1. Tiền 9,333,317,623 16,863,948,714 4,968,092,716 5,821,530,157
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000 43,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 232,323,000,000 241,723,000,000 286,523,000,000 256,900,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 232,323,000,000 241,723,000,000 286,523,000,000 256,900,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50,086,402,334 45,414,442,858 14,869,518,472 20,007,639,012
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,025,973,193 10,658,330,642 9,926,378,779 9,456,319,286
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,470,877,081 1,123,602,165 119,011,846 6,056,910,823
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30,000,000,000 30,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,589,552,060 3,632,510,051 4,824,127,847 4,494,408,903
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 42,185,000 117,589,272 79,591,091 68,165,200
1. Hàng tồn kho 42,185,000 117,589,272 79,591,091 68,165,200
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 97,273,178 2,488,986,934 47,816,249 85,210,831
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 97,273,178 47,816,249 85,210,831
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,488,986,934
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 20,230,409,436 21,762,092,481 22,475,496,472 21,394,059,625
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,032,476,036 20,721,193,391 21,564,576,899 20,431,903,113
1. Tài sản cố định hữu hình 16,901,826,036 20,600,593,391 21,454,026,899 20,331,403,113
- Nguyên giá 64,211,866,449 69,317,372,606 71,452,235,713 71,421,096,431
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,310,040,413 -48,716,779,215 -49,998,208,814 -51,089,693,318
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 130,650,000 120,600,000 110,550,000 100,500,000
- Nguyên giá 2,902,189,390 2,902,189,390 2,902,189,390 2,902,189,390
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,771,539,390 -2,781,589,390 -2,791,639,390 -2,801,689,390
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,756,075,105 610,259,308 571,143,350 710,938,350
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,756,075,105 610,259,308 571,143,350 710,938,350
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 441,858,295 430,639,782 339,776,223 251,218,162
1. Chi phí trả trước dài hạn 441,858,295 430,639,782 339,776,223 251,218,162
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 312,112,587,571 328,370,060,259 331,963,515,000 347,776,604,825
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 32,858,217,454 38,114,407,786 27,570,828,605 125,449,071,822
I. Nợ ngắn hạn 28,395,254,415 33,774,854,747 23,162,042,066 120,959,201,283
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,028,457,655 1,110,507,776 1,096,109,553 938,420,589
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,783,476 724,386 39,769,900 142,917,869
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,532,791,327 5,332,768,237 5,545,103,102 5,815,939,135
4. Phải trả người lao động 11,978,431,807 14,509,589,658 5,133,216,005 8,868,684,610
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 225,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 96,981,140 36,447,855 93,123,226 79,602,430
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,225,492,850 7,688,618,112 8,800,145,700 57,599,116,800
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 43,500,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,523,316,160 5,096,198,723 2,229,574,580 4,014,519,850
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,462,963,039 4,339,553,039 4,408,786,539 4,489,870,539
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,662,963,039 3,739,553,039 3,808,786,539 3,889,870,539
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 800,000,000 600,000,000 600,000,000 600,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 279,254,370,117 290,255,652,473 304,392,686,395 222,327,533,003
I. Vốn chủ sở hữu 279,254,370,117 290,255,652,473 304,392,686,395 222,327,533,003
1. Vốn góp của chủ sở hữu 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 82,384,545,702 86,345,812,880 86,345,812,880 93,033,972,880
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 171,869,824,415 178,909,839,593 193,046,873,515 104,293,560,123
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29,186,173,548 35,399,576,533 14,137,033,922 19,133,720,530
- LNST chưa phân phối kỳ này 142,683,650,867 143,510,263,060 178,909,839,593 85,159,839,593
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 312,112,587,571 328,370,060,259 331,963,515,000 347,776,604,825
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.