MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bến xe Miền Tây (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 171,581,278,567 200,631,133,974 216,615,626,031 216,686,691,292
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,022,695,195 33,698,821,785 24,961,274,042 122,984,296,053
1. Tiền 4,022,695,195 33,698,821,785 12,961,274,042 6,984,296,053
2. Các khoản tương đương tiền 12,000,000,000 116,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 128,000,000,000 128,000,000,000 153,000,000,000 53,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 128,000,000,000 128,000,000,000 153,000,000,000 53,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39,163,314,505 38,726,991,498 36,407,943,137 40,627,171,439
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,459,459,430 4,817,409,020 3,806,864,456 5,293,198,484
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 124,472,083 360,265,063 500,159,047 375,050,747
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,579,382,992 3,549,317,415 2,100,919,634 4,958,922,208
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 72,433,000 70,900,000 45,394,800 62,173,800
1. Hàng tồn kho 72,433,000 70,900,000 45,394,800 62,173,800
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 322,835,867 134,420,691 2,201,014,052 13,050,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 322,835,867 134,420,691 230,065,189 13,050,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,970,948,863
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 30,349,456,371 18,893,908,337 18,324,381,265 20,131,272,036
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,544,087,948 17,122,372,627 16,392,309,441 17,672,361,387
1. Tài sản cố định hữu hình 17,544,087,948 17,122,372,627 16,392,309,441 17,481,411,387
- Nguyên giá 56,747,588,810 57,262,030,218 57,498,831,582 59,616,758,328
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,203,500,862 -40,139,657,591 -41,106,522,141 -42,135,346,941
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 190,950,000
- Nguyên giá 2,701,189,390 2,701,189,390 2,701,189,390 2,902,189,390
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,701,189,390 -2,701,189,390 -2,701,189,390 -2,711,239,390
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 903,742,519 1,748,450,710 1,911,295,324 2,440,442,649
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 903,742,519 1,748,450,710 1,911,295,324 2,440,442,649
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,876,232,404
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,876,232,404
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 25,393,500 23,085,000 20,776,500 18,468,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,393,500 23,085,000 20,776,500 18,468,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 201,930,734,938 219,525,042,311 234,940,007,296 236,817,963,328
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 26,212,045,904 32,485,017,526 39,202,269,647 24,920,904,462
I. Nợ ngắn hạn 22,653,225,707 28,930,617,329 35,635,569,450 21,371,529,265
1. Phải trả người bán ngắn hạn 196,832,319 536,539,409 316,400,558 240,775,058
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 305,876 1,680,385 1,030,173 13,036,272
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,844,936,892 5,204,263,937 4,207,499,157 5,361,200,960
4. Phải trả người lao động 8,987,133,913 13,238,627,638 16,584,230,224 6,479,862,819
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 150,000,000 225,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 73,939,091 80,000,002 49,628,330 25,454,548
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,107,855,100 4,841,776,400 7,437,295,450 7,787,008,450
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,292,222,516 5,027,729,558 7,039,485,558 1,239,191,158
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,558,820,197 3,554,400,197 3,566,700,197 3,549,375,197
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,958,820,197 2,954,400,197 2,966,700,197 2,949,375,197
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 600,000,000 600,000,000 600,000,000 600,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 175,718,689,034 187,040,024,785 195,737,737,649 211,897,058,866
I. Vốn chủ sở hữu 175,718,689,034 187,040,024,785 195,737,737,649 211,897,058,866
1. Vốn góp của chủ sở hữu 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 52,477,487,280 58,387,364,280 60,781,009,189 60,812,312,687
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 98,241,201,754 103,652,660,505 109,956,728,460 126,084,746,179
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 80,384,430,823 80,384,430,823 80,384,430,823 15,952,803,730
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,856,770,931 23,268,229,682 29,572,297,637 110,131,942,449
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 201,930,734,938 219,525,042,311 234,940,007,296 236,817,963,328
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.