MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bến xe Miền Tây (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 147,643,468,556 164,531,399,389 164,050,546,230 171,581,278,567
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,931,455,786 35,397,973,902 5,759,033,105 4,022,695,195
1. Tiền 5,931,455,786 6,397,973,902 5,759,033,105 4,022,695,195
2. Các khoản tương đương tiền 16,000,000,000 29,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 89,000,000,000 90,000,000,000 118,000,000,000 128,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 89,000,000,000 90,000,000,000 118,000,000,000 128,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,529,425,845 37,445,451,990 39,883,085,126 39,163,314,505
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,738,759,501 5,000,034,539 5,439,316,388 5,459,459,430
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,089,422,220 1,206,606,100 1,108,073,769 124,472,083
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,701,244,124 1,238,811,351 3,335,694,969 3,579,382,992
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 91,811,800 101,198,400 73,037,800 72,433,000
1. Hàng tồn kho 91,811,800 101,198,400 73,037,800 72,433,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 90,775,125 1,586,775,097 335,390,199 322,835,867
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 90,775,125 191,346,500 335,390,199 322,835,867
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,395,428,597
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 32,189,088,399 30,705,404,862 31,108,303,358 30,349,456,371
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,241,507,656 18,736,550,848 18,328,328,435 17,544,087,948
1. Tài sản cố định hữu hình 20,241,507,656 18,736,550,848 18,328,328,435 17,544,087,948
- Nguyên giá 56,117,565,304 55,806,530,545 56,612,323,139 56,747,588,810
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,876,057,648 -37,069,979,697 -38,283,994,704 -39,203,500,862
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 2,701,189,390 2,701,189,390 2,701,189,390 2,701,189,390
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,701,189,390 -2,701,189,390 -2,701,189,390 -2,701,189,390
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 69,638,339 92,621,610 903,742,519 903,742,519
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 69,638,339 92,621,610 903,742,519 903,742,519
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,876,232,404 11,876,232,404 11,876,232,404 11,876,232,404
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,876,232,404 11,876,232,404 11,876,232,404 11,876,232,404
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,710,000 25,393,500
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,710,000 25,393,500
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 179,832,556,955 195,236,804,251 195,158,849,588 201,930,734,938
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 26,930,691,724 40,234,751,148 26,478,158,950 26,212,045,904
I. Nợ ngắn hạn 23,592,407,325 36,883,166,749 23,126,741,184 22,653,225,707
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,820,766,487 334,709,025 392,895,725 196,832,319
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,160,640 2,364,429 305,876
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,410,123,754 4,565,097,407 4,589,066,158 4,844,936,892
4. Phải trả người lao động 14,960,300,849 18,257,791,447 5,008,304,985 8,987,133,913
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 279,290,300 225,000,000 150,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 23,636,363 63,193,775 1,384,077,616 73,939,091
9. Phải trả ngắn hạn khác 927,957,934 9,997,341,350 11,527,396,700 5,107,855,100
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,169,170,998 3,662,669,316 3,292,222,516
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,338,284,399 3,351,584,399 3,351,417,766 3,558,820,197
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,938,284,399 2,951,584,399 2,951,417,766 2,958,820,197
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 400,000,000 400,000,000 400,000,000 600,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 152,901,865,231 155,002,053,103 168,680,690,638 175,718,689,034
I. Vốn chủ sở hữu 152,901,865,231 155,002,053,103 168,680,690,638 175,718,689,034
1. Vốn góp của chủ sở hữu 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 39,962,359,280 49,617,622,280 49,617,622,280 52,477,487,280
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 87,939,505,951 80,384,430,823 94,063,068,358 98,241,201,754
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 56,154,390,068 56,154,390,068 80,384,430,823 80,384,430,823
- LNST chưa phân phối kỳ này 31,785,115,883 24,230,040,755 13,678,637,535 17,856,770,931
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 179,832,556,955 195,236,804,251 195,158,849,588 201,930,734,938
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.